-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7141:2002Thịt và sản phẩm thịt. Xác định phospho tổng số. Phương pháp quang phổ Meat and meat products. Determination of total phosphorus content. Spectrometric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7771:2007Sản phẩm rau, quả. Xác định chất rắn hoà tan. Phương pháp khúc xạ Fruit and vegetable products. Determination of soluble solids. Refractometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7099:2002Thuốc lá điếu. Xác định sự lưu giữ alkaloit của đầu lọc. Phương pháp đo phổ Cigarettes. Determination of alkaloid retention by the filters. Spectrometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7802-2:2007Hệ thống chống rơi ngã cá nhân. Phần 2: Dây treo và thiết bị hấp thụ năng lượng Personal fall-arrest systems. Part 2: Lanayards and energy absorber |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |