-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 14280:2025Nhiên liệu thu hồi dạng rắn – Phương pháp xác định hàm lượng sinh khối |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6593:2020Nhiên liệu lỏng – Xác định hàm lượng nhựa bằng phương pháp bay hơi Standard test method for gum content in fuels by jet evaporation |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8113-4:2010Đo dòng lưu chất bằng thiết bị chênh áp gắn vào ống dẫn có mặt cắt ngang chảy đầy – Phần 4: Ống Venturi Measurement of fluid flow by means of pressure differential devices inserted in circular cross-section conduits running full – Part 4: Venturi tubes |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6533:2016Vật liệu chịu lửa alumosilicat - Phương pháp phân tích hoá học Alumosilicate refractories - Methods of chemical analysis |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7732:2007Chất lượng nước. Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp sản xuất giấy và bột giấy Water quality. Effluent standards for pulp and paper mills |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 500,000 đ |