Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.825 kết quả.

Searching result

1021

TCVN 7301-1:2008

An toàn máy. Đánh giá rủi ro. Phần 1: Nguyên tắc

Safety of machinery. Risk assessment. Part 1: Principles

1022

TCVN 7114-3:2008

Ecgônômi. Chiếu sáng nơi làm việc. Phần 3: Yêu cầu chiếu sáng an toàn và bảo vệ tại những nơi làm việc ngoài nhà

Ergonomics. Lighting of work places. Part 3: Lighting requirements for safety and security of outdoor work places

1023

TCVN 7114-1:2008

Ecgônômi - Chiếu sáng nơi làm việc - Phần 1: Trong nhà

Ergonomics - Lighting of work places - Part 1: Indoor

1024

TCVN 6964-2:2008

Rung động cơ học và chấn động. Đánh giá sự tiếp xúc của con người với rung động toàn thân. Phần 2: Rung động trong công trình xây dựng (từ 1 HZ đến 80 HZ)

Mechanical vibration and shock. Evaluation of human exposure to whole-body vibration. Part 2: Vibration in buildings (1 Hz to 80 Hz)

1025

TCVN 6852-1:2008

Động cơ đốt trong. Đo chất thải. Phần 1: Đo trên băng thử các chất thải khí và hạt

Reciprocating internal combustion engines. Exhaust emission measurement. Part 1: Test-bed measurement of gaseous and particulate exhaust emissions

1026

TCVN 6719:2008

An toàn máy. Dừng khẩn cấp. Nguyên tắc thiết kế

Safety of machinery. Emergency stop. Principles for design

1027

TCVN 6663-3:2008

Chất lượng nước - Lấy mẫu - Phần 3: Hướng dẫn bảo quản và xử lý mẫu

Water quality - Sampling - Part 3: Guidance on the preservation and handling of water samples

1028

TCVN 6395:2008

Thang máy điện. Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt

Electric lift. Safety requirements for the construction and installation

1029

TCVN 6222:2008

Chất lượng nước. Xác định crom. Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử

Water quality. Determination of chromium. Atomic absorption spectrometric methods

1030

TCVN 6197:2008

Chất lượng nước. Xác định cadimi bằng phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử

Water quality. Determination of cadmium by atomic absorption spectrometry

1031

TCVN 6202:2008

Chất lượng nước. Xác định phospho. Phương pháp đo phổ dùng amoni molipdat

Water quality. Determination of phosphorus. Ammonium molybdate spectrometric method

1032

TCVN 6001-2:2008

Chất lượng nước. Xác định nhu cầu oxy sinh hoá sau n ngày (BODn). Phần 2: Phương pháp dùng cho mẫu không pha loãng

Water quality. Determination of biochemical oxygen demand after n days (BODn). Part 2: Method for undiluted samples

1033

TCVN 6001-1:2008

Chất lượng nước. Xác định nhu cầu oxy sinh hoá sau n ngày (BODn). Phần 1: Phương pháp pha loãng và cấy có bổ sung allylthiourea

Water quality. Determination of biochemical oxygen demand after n days (BODn). Part 1: Dilution and seeding method with allylthiourea addition

1034

TCVN 4255:2008

 Cấp bảo vệ bằng vỏ ngoài (mã IP)

Degrees of protection provided by enclosures (IP code)

1035

TCVN 8000:2008

Chất dẻo. Hướng dẫn thu hồi và tái chế chất dẻo phế thải

Plastics. Guidelines for the recovery and recycling of plastics waste

1036

TCVN 7889:2008

Nồng độ khí radon tự nhiên trong nhà. Mức quy định và yêu cầu chung về phương pháp đo

Pretensioned spun concrete piles 

1037

TCVN 6663-6:2008

Chất lượng nước. Lấy mẫu. Phần 6: Hướng dẫn lấy mẫu ở sông và suối

Water quality. Sampling. Part 6: Guidance on sampling of rivers and streams

1038

TCVN 6493:2008

Chất lượng nước. Xác định halogen hữu cơ dễ bị hấp thụ

Water quality. Determination of adsorbable organically bound halogens (AOX)

1039

TCVN 6204:2008

Phương tiện giao thông đường bộ. Phương pháp đo khí thải trong kiểm tra hoặc bảo dưỡng

Road vehicles. Measurement methods for exhaust gas emissions during inspection or maintenance

1040

TCVN 6185:2008

Chất lượng nước. Kiểm tra và xác định độ màu

Water quality. Examination and determination of colour

Tổng số trang: 92