-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6269:2008Sữa và sản phẩm sữa. Định lượng hàm lượng canxi, natri, kali và magie. Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử Milk and milk products. Determination of calcium, sodium, potassium and magnesium contents. Atomic absorption spectrometric method |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6028-4:2008Tinh dầu bạc hà. Phần 4: Giống Xcốt-len (Mentha x gracilis Sole) Oil of spearmint. Part 4: Scotch variety (Mentha x gracilis Sole) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 1847:1976Dây thép tròn kéo nguội. Cỡ, thông số, kích thước Cold-drawn round steel wires. Sizes, parameters and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 6197:2008Chất lượng nước. Xác định cadimi bằng phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử Water quality. Determination of cadmium by atomic absorption spectrometry |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 6202:2008Chất lượng nước. Xác định phospho. Phương pháp đo phổ dùng amoni molipdat Water quality. Determination of phosphorus. Ammonium molybdate spectrometric method |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 550,000 đ | ||||