Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.825 kết quả.

Searching result

521

TCVN 11478:2016

Nước uống – Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm N – metylcarbamoyloxim và N – metylcarbamat – Phương pháp sắc ký lỏng

Drinking water – Determination of pesticides residues of n– metylcarbamolyoximes and n– metylcarbamates – Liquid chromatographic method

522

TCVN 11466:2016

Tàu biển và công nghệ hàng hải – Xác định kích thước và lựa chọn lò đốt – Hướng dẫn.

Ships and marine technology – Incinerator sizing and selection – Guidelines

523

TCVN 11465:2016

Tàu biển và công nghệ hàng hải – Bảo vệ môi trường biển – Bố trí, quản lý các phương tiện tiếp nhận chất thải của cảng.

Ships and marine technology – Marine environment protection – Arrangement and management of port waste reception facilities

524

TCVN 11458:2016

Hướng dẫn đề cập đến tính bền vững trong tiêu chuẩn

Guidelines for addressing sustainability in standards

525

TCVN 11457:2016

Hướng dẫn đề cập đến khả năng tiếp cận trong tiêu chuẩn

Guide for addressing accessibility in standards

526

TCVN 11456:2016

Chất lượng đất – Xác định hàm lượng axit humic và axit fulvic – Phương pháp walkley – black.

Soil quality – Determination of humic acid and fulvic acid by walkley– black method

527

TCVN 11399:2016

Chất lượng đất – Phương pháp xác định khối lượng riêng và độ xốp.

Soil quality – Method of determining particle density and porosity

528

TCVN 11398:2016

Chất lượng đất – Phương pháp xác định khả năng giữ lân.

Soil quality – Method for phosphate retention determination

529

TCVN 11332:2016

Đồ chơi sử dụng điện – An toàn

Electric toys – Safety

530

TCVN 11539:2016

Trang phục bảo vệ chống tác nhân lây nhiễm – Phương pháp thử khả năng chống xâm nhập vi khuẩn khô.

Clothing for protection against infectious agents – Test method for resistance to dry microbial penetration

531

TCVN 11538-5:2016

Trang phục bảo vệ – Phương pháp thử trang phục bảo vệ chống hóa chất – Phần 5: Xác định khả năng chống thấm bằng phương pháp phun sương (phép thử phun sương trên manơcanh)

Protective clothing – Test methods for clothing providing protection against chemicals – Part 5: Determination of resistance to penetration by a spray of liquid (manikin spray test)

532

TCVN 11538-4:2016

Trang phục bảo vệ – Phương pháp thử trang phục bảo vệ chống hóa chất – Phần 4: Xác định khả năng chống thấm bằng phương pháp phun sương (phép thử phun sương)

Protective clothing – Test methods for clothing providing protection against chemicals – Part 4: Determination of resistance to penetration by a spray of liquid (spray test)

533

TCVN 11538-3:2016

Trang phục bảo vệ – Phương pháp thử trang phục bảo vệ chống hóa chất – Phần 3: Xác định khả năng chống thấm bằng phương pháp phun tia chất lỏng (phép thử tia)

Protective clothing – Test methods for clothing providing protection against chemicals – Part 3: Determination of resistance to penetration by a jet of liquid (jet test)

534

TCVN 11538-2:2016

Trang phục bảo vệ – Phương pháp thử trang phục bảo vệ chống hóa chất – Phần 2: Xác định khả năng chống rò rỉ sol khí và khí vào bên trong (phép thử rò rỉ vào bên trong)

Protective clothing – Test methods for clothing providing protection against chemicals – Part 2: Determination of resistance to inward leakage of aerosols and gases (inward leakage test)

535

TCVN 11538-1:2016

Trang phục bảo vệ – Phương pháp thử trang phục bảo vệ chống hóa chất – Phần 1: Xác định khả năng chống rò rỉ khí ra bên ngoài (phép thử áp suất bên trong)

Protective clothing – Test methods for clothing providing protection against chemicals – Part 1: Determination of resistance to outward leakage of gases (internal pressure test)

536

TCVN 11528:2016

Khăn ướt sử dụng một lần.

Disposable wet wipes

537

TCVN 11522:2016

Độ rung dọc hai bên đường sắt phát sinh do hoạt động chạy tàu – Yêu cầu và phương pháp đo.

Vibration alongside railway lines emitted by raiway operation – Specifications and method of measurement

538

TCVN 11521:2016

Tiếng ồn dọc hai bên đường sắt phát sinh do hoạt động tàu chạy – Yêu cầu và phương pháp đo – 13

Noise alongside railway lines emitted by raiway operation – Specifications and method of measurement

539

TCVN ISO/TS 14072:2016

Quản lý môi trường – Đánh giá vòng đời – Các yêu cầu và hướng dẫn để đánh giá vòng đời của tổ chức

Environmental management – Life cycle assessment – Requirements and guidelines for organizational life cycle assessment

540

TCVN ISO 14065:2016

Khí nhà kính – Các yêu cầu đối với các tổ chức thẩm định và thẩm tra khí nhà kính sử dụng trong việc công nhận hoặc các hình thức thừa nhận khác

Greenhouse gases – Requirements for greenhouse gases validation and verification bodies for use in accreditation or other forms of recognition

Tổng số trang: 92