Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.392 kết quả.
Searching result
| 18861 |
TCVN 1895:1976Bulông đầu nhỏ sáu cạnh dùng để lắp lỗ đã doa (tinh). Kết cấu và kích thước Small hexagon head bolts (finished) used for bored holes. Structure and dimensions |
| 18862 |
TCVN 1896:1976Đai ốc sáu cạnh (thô). Kết cấu và kích thước Hexagon rough nuts. Structure and dimensions |
| 18863 |
TCVN 1897:1976Đai ốc sáu cạnh (nửa tinh). Kết cấu và kích thước Hexagon nuts (semifinished). Structure and dimensions |
| 18864 |
TCVN 1898:1976Đai ốc sáu cạnh nhỏ (nửa tinh). Kết cấu và kích thước Small hexagon nuts (semifinished). Structure and dimensions |
| 18865 |
TCVN 1899:1976Đai ốc sáu cạnh nhỏ thấp (nửa tinh). Kết cấu và kích thước Small hexagon thin nuts (semifinished). Structure and dimensions |
| 18866 |
TCVN 1900:1976Đai ốc sáu cạnh cao (nửa tinh). Kết cấu và kích thước Hexagon thick nuts (semifinished). Structure and dimensions |
| 18867 |
TCVN 1901:1976Đai ốc sáu cạnh cao đặc biệt (nửa tinh). Kết cấu và kích thước Special thick hexagon nuts (semifinished). Structure and dimensions |
| 18868 |
TCVN 1902:1976Đai ốc sáu cạnh thấp (nửa tinh). Kết cấu và kích thước Hexagon thin nuts (semifinished). Structure and dimensions |
| 18869 |
TCVN 1903:1976Đai ốc sáu cạnh xẻ rãnh (nửa tinh). Kết cấu và kích thước Slotted hexagon nuts (semi-finished). Structure and dimensions |
| 18870 |
TCVN 1904:1976Đai ốc sáu cạnh thấp xẻ rãnh (nửa tinh). Kết cấu và kích thước Slotted hexagon thin nuts (semi-finished). Structure and dimensions |
| 18871 |
TCVN 1905:1976Đai ốc sáu cạnh (tinh). Kết cấu và kích thước Hexagon nuts (finished). Structure and dimensions |
| 18872 |
TCVN 1906:1976Đai ốc sáu cạnh nhỏ (tinh). Kết cấu và kích thước Small hexagon nuts (finished). Structure and dimensions |
| 18873 |
TCVN 1907:1976Đai ốc sáu cạnh nhỏ thấp (tinh). Kết cấu và kích thước Small hexagon thin nuts (finished). Structure and dimensions |
| 18874 |
TCVN 1908:1976Đai ốc sáu cạnh cao (tinh). Kết cấu và kích thước Hexagon thick nuts (finished). Structure and dimensions |
| 18875 |
TCVN 1909:1976Đai ốc sáu cạnh cao đặc biệt (tinh). Kết cấu và kích thước Special hexagon thick nuts (finished). Structure and dimensions |
| 18876 |
TCVN 1910:1976Đai ốc sáu cạnh thấp (tinh). Kết cấu và kích thước Hexagon thin nuts (finished). Structure and dimensions |
| 18877 |
TCVN 1911:1976Đai ốc sáu cạnh xẻ rãnh (tinh). Kết cấu và kích thước Slotted hexagon nuts (finished). Structure and dimensions |
| 18878 |
TCVN 1912:1976Đai ốc sáu cạnh thấp xẻ rãnh (tinh). Kết cấu và kích thước Slotted hexagon thin nuts (finished). Structure and dimensions |
| 18879 |
TCVN 1913:1976Đai ốc sáu cạnh nhỏ xẻ rãnh (tinh). Kết cấu và kích thước Slotted small hexagon nuts (finished). Structure and dimensions |
| 18880 |
TCVN 1914:1976Đai ốc sáu cạnh nhỏ thấp xẻ rãnh (tinh). Kết cấu và kích thước Slotted small hexagon thin nuts (finished). Structure and dimensions |
