Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.392 kết quả.
Searching result
| 18081 |
|
| 18082 |
|
| 18083 |
|
| 18084 |
|
| 18085 |
|
| 18086 |
TCVN 3232:1979Vật liệu cách điện dùng cho máy điện, máy biến áp và khí cụ điện. Phân cấp chịu nhiệt Electrical insulating materials for electric machines, transformers and apparatus. Classification of heat resistances |
| 18087 |
TCVN 3233:1979Vật liệu cách điện rắn. Phương pháp xác định độ thấm điện môi và tang của góc tổn hao điện môi Solid insulating materials. Determination of dielectric permitivity and dissipation factor |
| 18088 |
TCVN 3234:1979Vật liệu cách điện rắn. Phương pháp xác định điện trở bằng điện áp một chiều Solid insulating materials. Determination of electric resistances at D.C voltage |
| 18089 |
TCVN 3235:1979Khoai tây giống. Củ để giống. Yêu cầu kỹ thuật và bảo quản Breed potato. Specifications and storage |
| 18090 |
|
| 18091 |
|
| 18092 |
|
| 18093 |
|
| 18094 |
|
| 18095 |
|
| 18096 |
|
| 18097 |
|
| 18098 |
TCVN 3244:1979Cây chè cành. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Tea plants. Specification and test methods |
| 18099 |
|
| 18100 |
TCVN 3246:1979Gà giống lơ-go (leghorn) - dòng BVx và dòng BVy - phân cấp chất lượng White Leghorn for breeding - Specifications |
