Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.392 kết quả.
Searching result
| 18061 |
|
| 18062 |
TCVN 3202:1979Lò điện và thiết bị cảm ứng. Thuật ngữ và định nghĩa Electric furnaces and induction installations. Terms and definitions |
| 18063 |
TCVN 3205:1979Khớp nối trục đàn hồi có đĩa hình sao. Kết cấu. Thông số và kích thước cơ bản Spring toothed disc clutches. Structure. Basic parameters and dimensions |
| 18064 |
TCVN 3206:1979Khớp nối trục bản lề. Thông số và kích thước cơ bản Articulated clutches. Basic parameters and dimensions |
| 18065 |
|
| 18066 |
TCVN 3209:1979Dung sai vị trí đường trục của lỗ dùng cho chi tiết kẹp chặt Positional tolerances of bore axis for biting fasteners |
| 18067 |
|
| 18068 |
|
| 18069 |
TCVN 3212:1979Đai truyền hình thang dùng cho máy nông nghiệp Driving V-belts for agricultural machines |
| 18070 |
|
| 18071 |
|
| 18072 |
TCVN 3215:1979Sản phẩm thực phẩm. Phân tích cảm quan. Phương pháp cho điểm Food products - Sensory analysis - Method by poiting mark |
| 18073 |
TCVN 3216:1979Phân tích cảm quan - phương pháp cho điểm đồ hộp rau quả Fruit and vegetable canned products. Sensorial analysis - Method by pointing mark |
| 18074 |
TCVN 3217:1979Rượu - Phân tích cảm quan - Phương pháp cho điểm Sensory analysis - Methodlogy test by means of marking |
| 18075 |
TCVN 3219:1979Công nghệ chế biến chè. Thuật ngữ và định nghĩa Tea processing technology. Terms and definitions |
| 18076 |
TCVN 3220:1979Đồ hộp sữa. Danh mục các chỉ tiêu chất lượng Canned milk -The momenclature of indexes |
| 18077 |
|
| 18078 |
|
| 18079 |
|
| 18080 |
TCVN 3225:1979Giấy và cactông - Phương pháp xác định độ axit hoặc kiềm Paper and board - Determination of acidity or alkalinity |
