• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 13301:2021

Sản phẩm dinh dưỡng dạng bột - Xác định hàm lượng monofluoroacetat bằng phương pháp sắc ký lỏng siêu hiệu năng-hai lần khối phổ có tạo dẫn xuất với 2-nitrophenylhydrazin

Powdered nutritional products - Determination of monofluoroacetate content by ultra-high performance liquid chromatography-tandem mass spectrometric method after derivatization with 2-nitrophenylhydrazine

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 6780-3:2009

Yêu cầu an toàn trong khai thác hầm lò mỏ quặng và phi quặng. Phần 3: Công tác thông gió và kiểm tra khí mỏ

Safety requirements on underground mine of ore and non-ore exploitation. Part 3: Ventilation and air control

316,000 đ 316,000 đ Xóa
3

TCVN 11724-2:2016

Ổ trượt – Dạng bên ngoài và đặc trưng hư hỏng của ổ trượt kim loại thủy động – Phần 2: Sự xói mòn tạo thành lỗ hổng và biện pháp phòng chống.

Plain bearings – Appearance and of damage to metallic hydrodynamic bearings – Part 2: Cavitation erosion and its countermeasures

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 11638:2016

Động cơ đốt trong – Vòng găng – Vòng găng dầu.

Internal combustion engines – Piston rings – Oil control rings

150,000 đ 150,000 đ Xóa
5

TCVN 5694:1992

Panen gỗ dán - Xác định khối lượng riêng

Wood based panels - Determination of density

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 9945-2:2013

Biểu đồ kiểm soát - Phần 2: Biểu đồ kiểm soát Shewhart

Control charts -- Part 2: Shewhart control charts

232,000 đ 232,000 đ Xóa
7

TCVN 4919:1989

Cốc. Xác định độ ẩm trong mẫu phân tích

Coke. Determination of moisture in the analysis sample

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 12243:2018

Thiết bị khai thác thủy sản - Lưới vây khai thác cá nổi nhỏ - Thông số kích thước cơ bản

Fishing gears - purse seine for fishing small pelagic fish - Basic dimensional parameters

150,000 đ 150,000 đ Xóa
9

TCVN 7822:2007

Công te nơ chở hàng loạt 1. Mối nối tiếp giáp cho công te nơ kiểu thùng

Series 1 freight containers. Interface connections for tank containers

100,000 đ 100,000 đ Xóa
10

TCVN 2974:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. ống nối lồng E-E. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron fittings E-E. Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,348,000 đ