-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3734:1989Que hàn nóng chảy hàn hồ quang tay. Ký hiệu Electrodes for arc welding - Symbol |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4679:1989Máy nâng hạ. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Lifting cranes. Nomenclature of quality characteristics |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2968:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Nối chuyển bậc E-B. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. End stepped fittings E-B. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 2973:1979Ống và phụ tùng bằng gang. ống nối ngắn E-E. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron short fittings E-E. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |