Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.392 kết quả.

Searching result

17661

TCVN 3577:1981

Trâu bò sữa. Kiểm tra khả năng xuất sữa

Dairy cattle. Inspection of milk productivity

17662

TCVN 3579:1981

Kính bảo hộ lao động. Mắt kính không màu

Eye protectors. Colourless lens

17663

TCVN 3580:1981

Kính bảo hộ lao động. Cái lọc sáng bảo vệ mắt

Eye protectors. Protective filters

17664

TCVN 3581:1981

Kính bảo hộ lao động. Yêu cầu kỹ thuật chung và phương pháp thử

Eye protectors. General technical requirements and test methods

17665

TCVN 3582:1981

Nguyên liệu dệt. Xơ len. Phương pháp xác định độ dài

Textiles. Wool fibres. Measurement of length

17666

TCVN 3583:1981

Nguyên liệu dệt. Xơ len. Phương pháp xác định độ nhỏ

Textile material - Wool fibres - Test for finenoss

17667

TCVN 3584:1981

Nguyên liệu dệt. Xơ len. Phương pháp xác định hàm lượng chất béo

Textiles materials - Wool fibres - Test for wool grease

17668

TCVN 3585:1981

Nguyên liệu dệt. Xơ len. Phương pháp xác định lượng tạp chất và lượng lông chết trong xơ bằng phương pháp nhặt tay

Textiles materials - Wool fibres - Test for vegetable matter, impurities, dead fibres in wool by direct counting

17669

TCVN 3586:1981

Máy khoan cần. Kích thước cơ bản

Radial drilling machines. Basic dimensions

17670

TCVN 3587:1981

Máy khoan cần. Độ chính xác và cứng vững

Radial drilling machines. Norms of accuracy and rigidity

17671

TCVN 3589:1981

Máy ép một khuỷu thân kín tác động đơn. Cách kiểm độ chính xác

Single acting close side single crank presses. Test method of accuracy

17672

TCVN 3592:1981

Máy tiện gỗ. Thông số và kích thước cơ bản

Woodworking lathers - Basic parameters and dimensions

17673

TCVN 3593:1981

Máy tiện gỗ. Độ chính xác

Woodworking lathers. Standards of accuracy

17674

TCVN 3594:1981

Máy phay gỗ. Thông số và kích thước cơ bản

Shapers. Basic parameters and dimensions

17675

TCVN 3595:1981

Máy phay gỗ. Độ chính xác và cứng vững

Shapers. Standards of accuracy and rigidity

17676

TCVN 3596:1981

Máy mài gỗ băng phẳng. Thông số và kích thước cơ bản

Woodworking flat band grinding machines. Basic parameters and dimensions

17677

TCVN 3597:1981

Máy bào gỗ bốn mặt. Thông số và kích thước cơ bản

Woodworking four-way planing machines. Basic parameters and dimensions

17678

TCVN 3598:1981

Máy bào gỗ bốn mặt. Độ chính xác và cứng vững

Woodworking planning four-way machines. Standards of accuracy and rigidity

17679

TCVN 3599:1981

Thép tấm mỏng kỹ thuật điện. Phân loại và mác

Electrotechnical thin sheet steel - Classification and grad

17680

TCVN 3600:1981

Thép tấm mỏng lợp nhà, mạ kẽm và rửa axit. Cỡ, thông số, kích thước

Zinc-coated and pickled roofing steel sheets. Sizes, parameters and dimensions

Tổng số trang: 970