Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.392 kết quả.

Searching result

14081

TCVN 6743:2000

Mã cho thị trường chứng khoán và các thị trường chính thức. Mã phân định thị trường (MIC)

Codes for exchanges and regulated markets. Market identifier codes (MIC)

14082

TCVN 6744:2000

Hoạt động ngân hàng và các dịch vụ tài chính liên quan. Mã số quốc tế tài khoản ngân hàng (IBAN)

Banking and related financial services. International Bank Account Number (IBAN)

14083

TCVN 6745-1:2000

Cáp sợi quang. Phần 1: Quy định kỹ thuật chung

Optical fibre cables. Part 1: Generic specifications

14084

TCVN 6745-2:2000

Cáp sợi quang. Phần 2: Quy định kỹ thuật đối với sản phẩm

Optical fibre cables. Part 2: Product specifications

14085

TCVN 6745-3:2000

Cáp sợi quang. Phần 3: Quy định kỹ thuật từng phần

Optical fibre cables. Part 3: Telecommunication cable. Sectional specifications

14086

TCVN 6746:2000

Đặc tính truyền dẫn của máy điện thoại số có băng tần điện thoại (300 - 3400 Hz)

Transmission characteristics for telephones band (300 -3400 Hz) digital telephones

14087

TCVN 6747:2000

Hệ thống mã dùng cho điện trở và tụ điện

Marking codes for resistors and capacitors

14088

TCVN 6748-1:2000

Điện trở không đổi dùng trong thiết bị điện tử. Phần 1: Quy định kỹ thuật chung

Fixed resistors for use in electronic equipment. Part 1: Generic specification

14089

TCVN 6749-1:2000

Tụ điện không đổi dùng trong thiết bị điện tử. Phần 1: Quy định kỹ thuật chung

Fixed capacitors for use in electronic equipment. Part 1: Generic specification

14090

TCVN 6749-4:2000

Tụ điện không đổi dùng trong thiết bị điện tử. Phần 4: Quy định kỹ thuật từng phần: Tụ điện phân nhôm có chất điện phân rắn và không rắn

Fixed capacitors for use in electronic equipment. Part 4: Sectional specification: Aluminium electrolytic capacitors with solid and non-solid electrolyte

14091

TCVN 6750:2000

Sự phát thải của nguồn tĩnh. Xác định nồng độ khối lượng của lưu huỳnh đioxit. Phương pháp sắc ký khí ion

Stationary source emissions. Determination of mass concentration of sulfur dioxide. Ion chromatography method

14092

TCVN 6751:2000

Chất lượng không khí. Xác định đặc tính tính năng của phương pháp đo

Air quality. Determination of performance characteristics of measurement method

14093

TCVN 6752:2000

Chất lượng không khí. Xử lý các dữ liệu về nhiệt độ, áp suất và độ ẩm

Air quality. Handling of temperature, pressure and humidity data

14094

TCVN 6753:2000

Chất lượng không khí. Định nghĩa về phân chia kích thước bụi hạt để lấy mẫu liên quan tới sức khoẻ

Air quality. Particle size fraction definitions for health-related sampling

14095

TCVN 6754:2000

Mã số và mã vạch vật phẩm. Số phân định ứng dụng EAN.UCC

Article number and barcode. EAN.UCC and application identifier

14096

TCVN 6755:2000

Mã số và mã vạch vật phẩm. Mã vạch EAN.UCC-128. Quy định kỹ thuật

Article number and barcode. EAN.UCC-128 barcode. Specification

14097

TCVN 6756:2000

Mã số và mã vạch vật phẩm - Mã số mã vạch EAN cho sách và xuất bản phẩm nhiều kỳ - Quy định kỹ thuật

Article number and barcode - EAN number and barcode for book and serial publication - Specification

14098

TCVN 6757:2000

Phương tiện giao thông đường bộ. Mã nhận dạng quốc tế nhà sản xuất phụ tùng (WPMI)

Road vehicles. World parts manufacturer identifier (WPMI) code

14099

TCVN 6758:2000

Phương tiện giao thông đường bộ. Kính an toàn và vật liệu kính an toàn. Yêu cầu và phương pháp thử trong công nhận kiểu

Road vehicles. Safety glazing and glazing material. Requirements and test methods in type approval

14100

TCVN 6759:2000

Phương tiện giao thông đường bộ. Đèn Halogen chiếu sáng phía trước. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử trong công nhận kiểu

Road vehicles. Headlamps equipped with halogen filament lamps. Technical requirements and test method in type approval

Tổng số trang: 970