-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6946:2001Các phụ liệu dùng làm giấy cuốn điếu thuốc lá, giấy cuốn đầu lọc và giấy ghép đầu lọc gồm cả vật liệu có vùng thấu khí định hướng. Xác định độ thấu khí Materials used as cigarette paper, filter plug wrap and filter joining paper including materials having an oriented permeable zone. Determination of air permeability |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6935:2001Thuốc lá sợi tẩu Pipe fine-cut tobacco |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6942:2001Thuốc lá. Xác định dư lượng thuốc diệt chồi Pendimethalin (Accotab, Stomp) Tobacco. Determination of residues of the sukercide pendimethaline (Accotab, Stomp) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 250,000 đ | ||||