-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12087:2017Rượu vang – Xác định độ axit bay hơi Wine - Determination of volatile acidity |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12083:2017Rượu vang – Xác định hàm lượng tro Wine - Determination of ash content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1677:1975Giầy vải xuất khẩu - Yêu cầu kỹ thuật Export cloth shoe. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6982:2001Chất lượng nước. Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vực nước sông dùng cho mục đích thể thao và giải trí dưới nước Water quality. Standards for industrial effluents discharged into rivers using for water sports and recreation |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6412:1998Giày ủng chuyên dụng. Xác định khả năng chống trượt Footwear for professional use. Determination of slip resistance |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 10179:2013Ống và phụ tùng nối ống thoát nước bằng gang - Loạt có đầu bị bao Cast iron drainage pipes and fitting - Spigot series |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 7802-2:2007Hệ thống chống rơi ngã cá nhân. Phần 2: Dây treo và thiết bị hấp thụ năng lượng Personal fall-arrest systems. Part 2: Lanayards and energy absorber |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 10085:2013Giày dép - Phương pháp thử đế trong - Độ bền giữ đinh đóng gót Footwear - Test methods for insoles - Heel pin holding strength |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 6945:2001Giấy cuốn điếu thuốc lá - Xác định Xitrat Cigarette paper - Determination of citrate |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 181:1965Mạng điện, nguồn điện nối vào mạng điện và thiết bị nhận năng lượng điện - Dãy điện áp định mức Electric Networks, Electric Power Sources Connected to Electric Networks and Consummers of electric power - Rated Vot/Tages |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 6996:2001Chất lượng không khí. Khí thải công nghiệp. Tiêu chuẩn thải theo thải lượng của các chất hữu cơ trong vùng nông thôn và miền núi Air quality. Standards for organic substances in industrial emission discharged in rural and mountainous regions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
12 |
TCVN 6990:2001Phương pháp đo đặc tính chống nhiễu của bộ lọc thụ động tần số Rađiô và linh kiện chống nhiễu Methods of measurement of the suppression characteristic of passive radio interference filters and suppression components |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
13 |
TCVN 7802-3:2007Hệ thống chống rơi ngã cá nhân. Phần 3: Dây cứu sinh tự co Personal fall-arrest systems. Part 3: Self-retracting lifelines |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
14 |
TCVN 6995:2001Chất lượng không khí. Khí thải công nghiệp. Tiêu chuẩn thải theo thải lượng của các chất hữu cơ trong vùng đô thị Air quality. Standards for organic substances in industrial emission discharged in urban regions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
15 |
TCVN 13671:2023Phương pháp xác định một số hợp chất phenol trong đất bằng sắc ký lỏng/hai lần khối phổ giám sát phân mảnh nhiều lần (LC/MS/MS) Standard test method for analysis of target phenols (TPs) in soil by multiple reaction monitoring liquid chromatography/mass spectrometry (LC/MS/MS) |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
16 |
TCVN 7802-1:2007Hệ thống chống rơi ngã cá nhân. Phần 1: Dây đỡ cả người Personal fall-arrest systems. Part 1: Full-body harnesses |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
17 |
TCVN 6949:2001Thuốc lá. Xác định dư lượng thuốc diệt chồi Flumetralin (Prime plus, CGA-41065) Tobaco. Determination of residues of the sukercide Flumetralin (Prime plus, CGA-41065) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,550,000 đ |