Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.392 kết quả.

Searching result

13361

TCVN 7078-1:2002

An toàn bức xạ - Đánh giá nhiễm xạ bề mặt - Phần 1: Nguồn phát bêta (năng lượng bêta cực đại lớn hơn 0,15 MeV) và nguồn phát anpha

Radiation protection - Evaluation of surface contamination - Part 1: Beta-emitters (maximum beta energy greater than 0,15 MeV) and anpha-emitters

13362

TCVN 7077:2002

 An toàn bức xạ - Liều kế phim dùng cho cá nhân

Radiation protection - Personal photographic dosemeter

13363

TCVN 7076:2002

Biểu đồ kiểm soát shewhart

Shewhart control charts

13364

TCVN 7075:2002

Biểu đồ kiểm soát trung bình với các giới hạn cảnh báo

Control charts for arithmetic average with warning limits

13365

TCVN 7074:2002

Biểu đồ kiểm soát chấp nhận

Acceptance control charts

13366

TCVN 7073:2002

Biểu đồ kiểm soát - Giới thiệu và hướng dẫn chung

Control charts - General guide and introduction

13367

TCVN 7072:2002

Bột giấy. Xác định độ nhớt giới hạn bằng dung dịch đồng etylendiamin (CED)

Pulp. Determination of limiting viscosity number in cupric ethylene diamine (CED) solution

13368

TCVN 7071:2002

Bột giấy - Xác định Alpha-, Beta-, và Gamma-Xenluylô

Pulp - Determination of alpha-, beta-, and gamma-cellulose

13369

TCVN 7070:2002

Giấy. Xác định sự thay đổi kích thước sau khi ngâm trong nước

Paper. Measurement of dimensional change after immersion in water

13370

TCVN 7068-1:2002

Giấy và cactông. Lão hoá nhân tạo. Phần 1: Phương pháp xử lý nhiệt

Paper and board. Accelerated ageing. Part 1: Dry heat treatment

13371

TCVN 7069:2002

Giấy và cactông - Xác định tinh bột

Paper and board - Determination of starch

13372

TCVN 7066:2002

Giấy, cactông và bột giấy. Xác định pH nước chiết

Paper, board and pulp. Determination of pH of aqueous extracts

13373

TCVN 7067:2002

Giấy, cactông và bột giấy - Xác định trị số đồng

Paper, board and pulp - Determination of copper number

13374

TCVN 7064:2002

Giấy vệ sinh

Toilet tissue paper

13375
13376
13377

TCVN 7062:2002

Giấy bao xi măng

Cement sack paper

13378

TCVN 7061-6:2002

Quy phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 6: ổn định

Rules for the technical supervision and construction of sea-going small steel ships. Part 6: Stability

13379

TCVN 7061-7:2002

Quy phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 7: Mạn khô

Rules for the technical supervision and construction of sea-going small steel ships. Part 7: Load lines

13380

TCVN 7061-8:2002

Quy phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 8: Trang thiết bị an toàn

Rules for the technical supervision and construction of sea-going small steel ships. Part 8: Safety equipment

Tổng số trang: 970