Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.752 kết quả.

Searching result

4641

TCVN 11645:2016

Thông tin và tư liệu – Ký hiệu nhận dạng tiêu chuẩn quốc tế cho các thư viện và các tổ chức liên quan

Information and documentation – International standard identifier for libraries and related organizations (ISIL)

4642

TCVN 11644:2016

Thông tin và tư liệu – Tính bền lâu và độ bền của việc viết, in và sao chụp trên giấy – Yêu cầu và phương pháp thử

Information and documentation – Permanence and durability of writing, printing and copying on paper – Requirements and test methods

4643

TCVN 11643:2016

Thông tin và tư liệu – Mã thể hiện tên của các hệ thống chữ viết

Information and documentation – Codes for the representation of names of scripts

4644

TCVN 11642-2:2016

Thông tin và tài liệu – Liên kết hệ thống mở – Đặc tả giao thức ứng dụng mượn liên thư viện –Phần 2: Hình thức trình bày tuân thủ trong triển khai giao thức

Information and documentation – Open Systems Interconnection – Interlibrary Loan Application Protocol Specification – Part 2: Protocol implementation conformance statement (PICS) proforma

4645

TCVN 11642-1:2016

Thông tin và tư liệu – Liên kết hệ thống mở – Đặc tả giao thức ứng dụng mượn liên thư viện –Phần 1: Đặc tả giao thức

Information and documentation – Open Systems Interconnection – Interlibrary Loan Application Protocol Specification – Part 1: Protocol specification

4646

TCVN 11641-2:2016

Động cơ đốt trong kiểu pít tông – Thiết bị khởi động bằng tay – Phần 2: Phương pháp thử góc ngắt.

Reciprocating internal combustion engines – Handle starting equipment – Part 2: Method of testing the angle of disengagement

4647

TCVN 11641-1:2016

Động cơ đốt trong kiểu pít tông – Thiết bị khởi động bằng tay – Phần 1: Yêu cầu an toàn và phương pháp thử.

Reciprocating internal combustion engines – Handle starting equipment – Part 1: Safety requirements and tests

4648

TCVN 11640:2016

Động cơ đốt trong – Vòng găng – Vòng găng dầu tổ hợp.

Internal combustion engines – Piston rings – Expander/segment oil– control rings

4649

TCVN 11639-3:2016

Động cơ đốt trong – Vòng găng – Phần 3: Vòng găng dầu lò xo xoắn làm bằng thép.

Internal combustion engines – Piston rings – Part 3: Coil– spring– loaded oil control rings made of steel

4650

TCVN 11639-2:2016

Động cơ đốt trong – Vòng găng – Phần 2: Vòng găng dầu lò xo xoắn có chiều dày nhỏ làm bằng gang đúc.

Internal combustion engines – Piston rings – Part 2: Coil– spring– loaded oil control rings of narrow width made of cast iron

4651

TCVN 11638:2016

Động cơ đốt trong – Vòng găng – Vòng găng dầu.

Internal combustion engines – Piston rings – Oil control rings

4652

TCVN 11637-4:2016

Động cơ đốt trong – Vòng găng – Phần 4: Vòng găng tiết diện nửa hình chêm làm bằng thép.

Internal combustion engines – Piston rings – Part 4: Half keystone rings made of steel

4653

TCVN 11637-3:2016

Động cơ đốt trong – Vòng găng – Phần 3: Vòng găng tiết diện hình chêm làm bằng thép.

Internal combustion engines – Piston rings – Part 3: Half keystone rings made of steel

4654

TCVN 11637-2:2016

Động cơ đốt trong – Vòng găng – Phần 2: Vòng găng tiết diện nửa hình chêm làm bằng gang đúc.

Internal combustion engines – Piston rings – Part 2: Half keystone rings made of cast iron

4655

TCVN 11637-1:2016

Động cơ đốt trong – Vòng găng – Phần 1: Vòng găng tiết diện hình chêm làm bằng gang đúc.

Internal combustion engines – Piston rings – Part 1: Keystone rings made of cast iron

4656

TCVN 11636:2016

Động cơ đốt trong – Vòng găng – Vòng găng tiết diện lưỡi cạo làm bằng gang đúc.

Internal combustion engines – Piston rings – Scraper rings made of cast iron

4657

TCVN 11635-2:2016

Động cơ đốt trong – Vòng găng – Phần 2: Vòng găng tiết diện chữ nhật làm bằng thép.

Internal combustion engines – Piston rings – Part 2: Rectangular rings made of steel

4658

TCVN 11635-1:2016

Động cơ đốt trong – Vòng găng – Phần 1: Vòng găng tiết diện chữ nhật làm bằng gang đúc.

Internal combustion engines – Piston rings – Part 1: Rectangular rings made of cast iron

4659

TCVN 11627:2016

Phương pháp đánh giá mức độ phân tán bột màu hoặc than đen trong ống, phụ tùng và các tổ hợp polyolefin

Method for the assessment of the degree of pigment of carbon black dispersion in polyolefin pipes, fittings and compounds

4660

TCVN 11626:2016

Hệ thống đường ống và ống bằng chất dẻo – Ống và phụ tùng bằng chất dẻo – Phương pháp phơi ngoài trời

Plastics piping and ducting systems – Plastics pipes and fittings – Method for exposure to direct (natural) weathering

Tổng số trang: 938