Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.151 kết quả.

Searching result

5741

TCVN 10817-1:2015

Chất hoạt động bề mặt. Chất tẩy rửa. Xác định hàm lượng chất hoạt động cation. Phần 1: Chất hoạt động cation khối lượng cao phân tử. 8

Surface active agents -- Detergents -- Determination of cationic-active matter content -- Part 1: High-molecular-mass cationic-active matter

5742

TCVN 10817-2:2015

Chất hoạt động bề mặt. Chất tẩy rửa. Xác định hàm lượng chất hoạt động cation. Phần 2: Chất hoạt động cation khối lượng phân tử thấp (từ 200 đến 500). 11

Surface active agents -- Detergents -- Determination of cationic-active matter content -- Part 2: Cationic-active matter of low molecular mass (between 200 and 500)

5743

TCVN 10818:2015

Chất hoạt động bề mặt. Đánh giá tác động tẩy rửa. Phương pháp phân tích và thử nghiệm đối với vải đối chứng cotton đã khử bẩn. 62

Surface active agents -- Evaluation of certain effects of laundering -- Methods of analysis and test for unsoiled cotton control cloth

5744

TCVN 10819:2015

Chất hoạt động bề mặt và chất tẩy rửa. Xác định hàm lượng nước. Phương pháp karl fischer. 20

Surface-active agents and detergents -- Determination of water content -- Karl Fischer methods

5745

TCVN 10820:2015

Chất hoạt động bề mặt. Ancol và alkylphenol ethoxylat sulfat hóa. Xác định hàm lượng chất chưa sulfat hóa. 10

urface active agents -- Sulfated ethoxylated alcohols and alkylphenols -- Determination of content of unsulfated matter

5746

TCVN 10821:2015

Cà phê bột - Xác định độ mịn

Ground coffee - Determination of fineness

5747

TCVN 10822:2015

Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp). Nguồn sáng tử ngoại để thử nghiệm vật liệu bán dẫn xúc tác quang. 11

Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) -- Ultraviolet light source for testing semiconducting photocatalytic materials

5748

TCVN 10823:2015

Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp). Phương pháp xác định hoạt tính kháng nấm của vật liệu bán dẫn xuc tác quang. 17

Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) -- Ultraviolet light source for testing semiconducting photocatalytic materials

5749

TCVN 10824:2015

Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp). Phương pháp thử đối với lớp phủ gốm. Xác định ứng suất phá hủy. 17

Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) -- Methods of test for ceramic coatings -- Determination of fracture strain

5750

TCVN 10825:2015

Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp). Xác định sự phân bố cỡ hạt của bột gốm bằng phương pháp nhiễu xạ laze. 10

Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) -- Determination of particle size distribution of ceramic powders by laser diffraction method

5751

TCVN 10826:2015

Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp). Xác định khối lượng riêng và độ xốp biểu kiến. 13

Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) -- Determination of density and apparent porosity

5752

TCVN 10827:2015

Van công nghiệp công dụng chung. Ghi nhãn. 7

General purpose industrial valves -- Marking

5753

TCVN 10828:2015

Van kim loại dùng cho hệ thống ống lắp bích. Kích thước mặt đến mặt và tâm đến mặt. 17

Metal valves for use in flanged pipe systems -- Face-to-face and centre-to-face dimensions

5754

TCVN 10829:2015

Van công nghiệp. Bộ dẫn động quay nhiều mức cho van. 14

Industrial valves -- Multi-turn valve actuator attachments

5755

TCVN 10830:2015

Van bướm kim loại công dụng chung. 23

Metallic butterfly valves for general purposes

5756

TCVN 10831:2015

Van cầu thép có nắp bắt bu lông công dụng chung

Bolted bonnet steel globe valves for general-purpose applications

5757

TCVN 10832:2015

Vật liệu kẻ đường phản quang. Màu sắc. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. 13

Retroreflective pavement marking materials. Color. Specifications and test methods

5758

TCVN 10833:2015

Bột kẽm sử dụng trong sơn. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. 18

Zinc dust pigment for paints. Specifications and test methods

5759

TCVN 10834:2015

Móng cọc ống thép dạng cọc đơn dùng cho công trình cầu - Tiêu chuẩn thiết kế

Steel pipe pile for bridge foundation - Design Specification

5760

TCVN 10835:2015

Cần trục khác cần trục tự hành và cần trục nổi. Yêu cầu chung về ổn định. 9

Cranes other than mobile and floating cranes -- General requirements for stability

Tổng số trang: 958