-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 12047-3:2017Khí thiên nhiên. Xác định thành phần với độ không đảm bảo kèm theo bằng phương pháp sắc ký khí. Phần 3: Xác định hydro, heli, oxy, nitơ, cacbondioxit và các hydrocacbon lên đến C8 sử dụng hai cột nhồi Natural gas -- Determination of composition and associated uncertainty by gas chromatography - Part 3: Determination of hydrogen, helium, oxygen, nitrogen, carbon dioxide and hydrocarbons up to C8 using two packed columns |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5465-22:2016Vật liệu dệt – Phân tích định lượng hoá học –Phần 22: Hỗn hợp xơ visco hoặc một số xơ cupro hoặc xơ modal hoặc xơ lyocell và xơ lanh (phương pháp sử dụng axit formic và kẽm clorua). Textiles – Quantitative chemical analysis – Part 22: Mixtures of viscose or certain types of cupro or modal or lyocell and flax fibres (method using formic acid and zinc chloride) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 200,000 đ | ||||