-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6099-2:2007Kỹ thuật thử nghiệm điện áp cao. Phần 2: Hệ thống đo High-voltage test techniques. Part 2: Measuring systems |
320,000 đ | 320,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 4509:2020Cao su lưu hoá hoặc nhiệt dẻo − Xác định các tính chất ứng suất-giãn dài khi kéo Rubber, vulcanized or thermoplastic − Determination of tensile stress-strain properties |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 13001:2020Cà phê nhân – Xác định hàm lượng axit clorogenic – Phương pháp quang phổ Green coffee – Determination of chlorogenic acid content – Spectrophotometric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 6188-2-3:2016Phích cắm và ổ cắm dùng trong gia đình và các mục đích tương tự –Phần 2 – 3: Yêu cầu cụ thể đối với ổ cắm có công tắc không có khóa liên động dùng trong hệ thống lắp đặt điện cố định Plugs and socket– outlets for household and similar purposes – Part 2– 3: Particular requirements for switched socket– outlets without interlock for fixed installations |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 670,000 đ | ||||