-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6415-11:2016Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 11: Xác định độ bền rạn men đối với gạch men Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Ceramic Tiles – Part 11: Determination of Crazing Resistance for Glazed Tiles |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7751:2007Ván dăm. Thuật ngữ, định nghĩa và phân loại Particleboards. Terminology, definition and classification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6188-2-5:2016Phích cắm và ổ cắm dùng trong gia đình và các mục đích tương tự –Phần 2 – 5: Yêu cầu cụ thể đối với bộ chuyển đổi Plugs and socket– outlets for household and similar purposes – Part 2– 5: Particular requirements for adaptors |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |