Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.151 kết quả.
Searching result
5501 |
TCVN 6530-9:2016Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 9: Xác định độ dẫn nhiệt bằng phương pháp dây nóng (hình chữ thập và nhiệt điện trở) Refractory materials - Method of test - Part 9: Determination of thermal conductivity by the Hot-Wire method (cross-array and ...) |
5502 |
TCVN 6533:2016Vật liệu chịu lửa alumosilicat - Phương pháp phân tích hoá học Alumosilicate refractories - Methods of chemical analysis |
5503 |
TCVN 6819:2016Vật liệu chịu lửa chứa chromi - Phương pháp phân tích hoá học Chrome contained refractory materials - Methods of chemical analysis |
5504 |
|
5505 |
TCVN 11358:2016Máy vận chuyển, phun, bơm bê tông và vữa xây dựng - Yêu cầu an toàn |
5506 |
TCVN 11359:2016Máy và trạm sản xuất hỗn hợp bê tông và vữa xây dựng - Yêu cầu an toàn |
5507 |
TCVN 11360:2016Máy đầm và xoa phẳng bê tông - Yêu cầu an toàn Concrete compactors and smoothing machines - Safety |
5508 |
TCVN 11361-1:2016Máy sản xuất các sản phẩm xây dựng từ hỗn hợp bê tông và vôi cát - An toàn - Phần 1: Yêu cầu chung |
5509 |
TCVN 11361-2:2016Máy sản xuất các sản phẩm xây dựng từ hỗn hợp bê tông và vôi cát - An toàn - Phần 2: Máy sản xuất gạch block |
5510 |
TCVN 11361-3:2016Máy sản xuất các sản phẩm xây dựng từ hỗn hợp bê tông và vôi cát - An toàn - Phần 3: Máy kiểu bàn trượt và bàn xoay |
5511 |
TCVN 11361-4:2016Máy sản xuất các sản phẩm xây dựng từ hỗn hợp bê tông và vôi cát - An toàn - Phần 4: Máy sản xuất ngói bê tông |
5512 |
|
5513 |
TCVN 10604-1:2015Bơm chân không - Đo tính năng - Phần 1: Đo lưu lượng thể tích dòng khí (tốc độ bơm) Vapour vaccuum pump - Measurement of perfomance characteristics - Part 1: Measurement of volume rate of flow (pumping speed) |
5514 |
TCVN 10604-2:2015Bơm chân không - Đo tính năng - Phần 2: Đo áp suất ngược tới hạn Vapour vaccuum pump - Measurement of perfomance characteristics - Part 2: Measurement of critical backing pressure |
5515 |
TCVN 10668:2015Hệ thống cung cấp khí đốt tại nơi tiêu thụ - Thiết bị đo lưu lượng - Đồng hồ đo khí kiểu màng Gas compounds at comsumption ends – Flow meters – Diaphragm gas meters |
5516 |
TCVN 10669:2014Thông tin và tư liệu - Phương pháp phân tích tài liệu, xác định chủ đề và lựa chọn các thuật ngữ định chỉ mục Documentation - Methods for examining documents, determining their subjects, and selecting indexing terms |
5517 |
TCVN ISO 9000:2015Hệ thống quản lý chất lượng - Cơ sở và từ vựng Quality management systems - Fundamentals and vocabulary |
5518 |
TCVN 10041-10:2015Vật liệu dệt. Phương pháp pháp thử cho vải không dệt. Phần 10: Sự tạo bụi xơ và các mảnh vụn khác ở trạng thái khô. 17 Textiles -- Test methods for nonwovens -- Part 10: Lint and other particles generation in the dry state |
5519 |
TCVN 10041-11:2015Vật liệu dệt. Phương pháp pháp thử cho vải không dệt. Phần 11: Lượng tháo chạy. 17 Textiles -- Test methods for nonwovens -- Part 11: Run-off |
5520 |
TCVN 10041-12:2015Vật liệu dệt. Phương pháp pháp thử cho vải không dệt. Phần 12: Độ thấm hút yêu cầu. 20 Textiles -- Test methods for nonwovens -- Part 12: Demand absorbency |