Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.745 kết quả.

Searching result

8441

TCVN 7319-2:2011

Công nghệ thông tin. Bố trí bàn phím dùng cho văn bản và hệ thống văn phòng. Phần 2: Khối chữ-số

Information technology. Keyboard layouts for text and office systems. Part 2: Alphanumeric section

8442

TCVN 7319-1:2011

Công nghệ thông tin. Bố trí bàn phím dùng cho văn bản và hệ thống văn phòng. Phần 1: Nguyên tắc chung về bố trí bàn phím

Information technology. Keyboard layouts for text and office systems. Part 1: General principles governing keyboard layouts

8443

TCVN 7330:2011

Sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng. Phương pháp xác định các loại hydrocacbon bằng hấp phụ chỉ thị huỳnh quang

Standard Test Method for Hydrocarbon Types in Liquid Petroleum Products by Fluorescent Indicator Adsorption

8444

TCVN 7366:2011

Yêu cầu chung về năng lực của nhà sản xuất mẫu chuẩn.

General requirements for the competence of reference material producers

8445

TCVN 7387-4:2011

An toàn máy - Phương tiện thông dụng để tiếp cận máy - Phần 4: Thang cố định

Safety of machinery - Permanent means of access to machinery - Part 4: Fixed ladders

8446

TCVN 7387-3:2011

An toàn máy. Phương tiện thông dụng để tiếp cận máy. Phần 3: Cầu thang, ghế thang và lan can.

Safety of machinery. Permanent means of access to machinery. Part 3: Stairs, stepladders and guard-rails

8447

TCVN 7447-5-56:2011

Hệ thống lắp đặt điện hạ áp. Phần 5-56: Lựa chọn và lắp đặt thiết bị điện. Dịch vụ an toàn

Low-voltage electrical installations. Part 5-56: Selection and erection of electrical equipment. Safety services

8448

TCVN 7386:2011

An toàn máy. Định vị che chắn bảo vệ đối với tốc độ tiếp cận của các bộ phận cơ thể người

Safety of machinery. Positioning of safeguards with respect to the approach speeds of parts of the human body

8449

TCVN 7447-6:2011

Hệ thống lắp đặt điện hạ áp. Phần 6: Kiểm tra xác nhận.

Low-voltage electrical installations. Part 6: Verification

8450

TCVN 7473:2011

Điều phối hàn - Nhiệm vụ và trách nhiệm

Welding coordination - Tasks and responsibilities

8451

TCVN 7506-5:2011

Yêu cầu chất lượng đối với hàn nóng chảy kim loại. Phần 5: Các tài liệu cần thiết phải tuân theo để phù hợp với các yêu cầu chất lượng của TCVN 7506-2 (ISO 3834-2), TCVN 7506-3 (ISO 3834-3) hoặc TCVN 7506-4 (ISO 3834-4)

Quality requirements for fusion welding of metallic materials -- Part 5: Documents with which it is necessary to conform to claim conformity to the quality requirements of TCVN 7506-2 (ISO 3834-2), TCVN 7506-3 (ISO 3834-3) or TCVN 7506-4 (ISO 3834-4)

8452

TCVN 7506-4:2011

Yêu cầu chất lượng đối với hàn nóng chảy kim loại. Phần 4: Yêu cầu chất lượng cơ bản

Quality requirements for fusion welding of metallic materials. Part 4: Elementary quality requirements

8453

TCVN 7506-3:2011

Yêu cầu chất lượng đối với hàn nóng chảy kim loại. Phần 3: Yêu cầu chất lượng tiêu chuẩn

Quality requirements for fusion welding of metallic materials. Part 3: Standard quality requirements

8454

TCVN 7506-2:2011

Yêu cầu chất lượng đối với hàn nóng chảy kim loại. Phần 2: Yêu cầu chất lượng toàn diện

Quality requirements for fusion welding of metallic materials. Part 2: Comprehensive quality requirements

8455

TCVN 7506-1:2011

Yêu cầu chất lượng đối với hàn nóng chảy kim loại. Phần 1: Tiêu chí lựa chọn mức yêu cầu chất lượng thích hợp

Quality requirements for fusion welding of metallic materials. Part 1: Criteria for the selection of the appropriate level of quality requirements

8456

TCVN 7699-2-75:2011

Thử nghiệm môi trường. Phần 2-75: Các thử nghiệm. Thử nghiệm Eh: Thử nghiệm búa

Environmental testing. Part 2-75: Tests. Test Eh: Hammer tests

8457

TCVN 7675-29:2011

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 29: Sợi dây đồng chữ nhật tráng men polyeste hoặc polyesterimid có phủ polyamid-imid, cấp chịu nhiệt 200

Specifications for particular types of winding wires. Part 29: Polyester or polyesterimide overcoated with polyamide-imide enamelled rectangular copper wire, class 200

8458

TCVN 7675-28:2011

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 28: Sợi dây đồng chữ nhật tráng men polyesterimid, cấp chịu nhiệt 180

Specifications for particular types of winding wires. Part 28: Polyesterimide enamelled rectangular copper wire, class 180

8459

TCVN 7675-18:2011

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 18: Sợi dây đồng chữ nhật tráng men polyvinyl acetal, cấp chịu nhiệt 120

Specifications for particular types of winding wires. Part 18: Polyvinyl acetal enamelled rectangular copper wire, class 120

8460

TCVN 7675-17:2011

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 17: Sợi dây đồng chữ nhật tráng men polyvinyl acetal, cấp chịu nhiệt 105

Specifications for particular types of winding wires. Part 17: Polyvinyl acetal enamelled rectangular copper wire, class 105

Tổng số trang: 938