Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.380 kết quả.

Searching result

8241

TCVN 10162:2013

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất propanil – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Pesticides containing propanil – Technical requirements and test methods

8242

TCVN 10163:2013

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất phenthoate – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Pesticides containing phethoate – Technical requirements and test methods

8243

TCVN 9988:2013

Xác định nguồn gốc sản phẩm cá có vây. Quy định về thông tin cần ghi lại trong chuỗi phân phối cá đánh bắt

Traceability of finfish products. Specification on the information to be recorded in captured finfish distribution chains

8244

TCVN 7318-1:2013

Ecgônômi. Yêu cầu ecgônômi đối với công việc văn phòng có sử dụng thiết bị hiển thị đầu cuối (VDT). Phần 1: Giới thiệu chung. 27

Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) -- Part 1: General introduction

8245

TCVN 7318-2:2013

Ecgônômi. Yêu cầu ecgônômi đối với công việc văn phòng có sử dụng thiết bị hiển thị đầu cuối (VDT). Phần 2: Hướng dẫn các yêu cầu nhiệm vụ

Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) -- Part 2: Guidance on task requirements

8246

TCVN 7318-4:2013

Ecgônômi. Yêu cầu ecgônômi đối với công việc văn phòng có sử dụng thiết bị hiển thị đầu cuối (VDT). Phần 4: Yêu cầu về bàn phím

Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) -- Part 4: Keyboard requirements

8247

TCVN 7318-5:2013

Ecgônômi. Yêu cầu ecgônômi đối với công việc văn phòng có sử dụng thiết bị hiển thị đầu cuối (VDT). Phần 5: Yêu cầu về bố trí vị trí và tư thế làm việc

Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) -- Part 5: Workstation layout and postural requirements

8248

TCVN 7318-6:2013

Ecgônômi. Yêu cầu ecgônômi đối với công việc văn phòng có sử dụng thiết bị hiển thị đầu cuối (VDT). Phần 6: Hướng dẫn về môi truờng làm việc

Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) -- Part 6: Guidance on the work environment

8249

TCVN 10117-1:2013

Chai chứa khí. Ren trụ để nối van với chai chứa khí. Phần 1: Điều kiện kỹ thuật. 12

Gas cylinders -- Parallel threads for connection of valves to gas cylinders -- Part 2: Gauge inspection

8250

TCVN 10117-2:2013

Chai chứa khí. Ren trụ để nối van với hai chứa khí. Phần 2: Calip kiểm tra. 10

Gas cylinders -- Parallel threads for connection of valves to gas cylinders -- Part 1: Specification

8251

TCVN 10118:2013

Chai chứa khí. Cụm chai. Yêu cầu về thiết kế, chế tạo, thử nghiệm và kiểm tra. 28

Gas cylinders -- Cylinder bundles -- Design, manufacture, testing and inspection

8252

TCVN 10119-1:2013

Chai chứa khí. Chai bằng thép không gỉ, hàn, nạp lại được. Phần 1: Áp suất thử nhỏ hơn và bằng 6 MPa. 43

Gas cylinders -- Refillable welded stainless steel cylinders -- Part 1: Test pressure 6 MPa and below

8253

TCVN 10119-2:2013

Chai chứa khí. Chai bằng thép không gỉ, hàn, nạp lại được. Phần 2: Áp suất thử lớn hơn và bằng 6 MPa. 42

Gas cylinders -- Refillable welded stainless steel cylinders -- Part 2: Test pressure greater than 6 Mpa

8254

TCVN 10120:2013

Chai chứa khí. Chai bằng hợp kim nhôm, hàn, nạp lại được. Thiết kế, kết cấu và thử nghiệm. 62

Gas cylinders -- Refillable welded aluminium-alloy cylinders -- Design, construction and testing

8255

TCVN 10121:2013

Chai chứa khí di động. Kiểm tra và bảo dưỡng các van chai. 12

Transportable gas cylinders -- Inspection and maintenance of cylinder valves

8256

TCVN 10122:2013

Chai chứa khí. Chai chứa khí nén và khí hóa lỏng (trừ axetylen). Kiểm tra tại thời điểm nạp. 18

Gas cylinders -- Cylinders for compressed and liquefied gases (excluding acetylene) -- Inspection at time of filling

8257

TCVN 10123:2013

Chai chứa khí. Quy trình vận hành để tháo van một cách an toàn khỏi chai chứa khí. 24

Gas cylinders -- Operational procedures for the safe removal of valves from gas cylinders

8258

TCVN 10124:2013

Chai chứa khí. Chai bằng thép, hàn, nạp lại được có vật liệu chứa khí ở áp áp suất dưới áp suất khí quyển (trừ axetylen). Thiết kế, kết cấu, thử nghiệm, sử dụng và kiểm tra định kỳ. 33

Gas cylinders -- Refillable welded steel cylinders containing materials for sub-atmospheric gas packaging (excluding acetylene) -- Design, construction, testing, use and periodic inspection

8259

TCVN 10170-1:2013

Điều kiện kiểm trung tâm gia công. Phần 1: Kiểm hình học cho máy có trục chính nằm ngang và các đầu phụ (trục z nằm ngang). 60

Test conditions for machining centres -- Part 1: Geometric tests for machines with horizontal spindle (horizontal Z-axis)

8260

TCVN 10170-2:2013

Điều kiện kiểm trung tâm gia công. Phần 2: Kiểm hình học cho máy có trục chính thẳng đứng hoặc các đầu vạn năng có trục tâm quay chính thẳng đứng (trục z thẳng đứng). 46

Test conditions for machining centres -- Part 2: Geometric tests for machines with vertical spindle or universal heads with vertical primary rotary axis (vertical Z-axis)

Tổng số trang: 969