• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 10542:2014

Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Quản lý an toàn thông tin - Đo lường

lnformation technology - Security techniques - Intormation security management - Measurement

236,000 đ 236,000 đ Xóa
2

TCVN 4890:1989

Gia vị. Xác định độ mịn bằng phương pháp sàng tay (phương pháp chuẩn)

Spices and condiments. Determination of degree of fineness of grinding. Hand sieving method (Reference method)

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 4139:1985

Phụ tùng đường ống. Van nắp chặn bằng gang rèn, nối bích Pqư = 1,6MPa

Pipeline fittings. Malleable cast iron flanged stop valves, flanged joints for pressure Pa = 1,6MPa

0 đ 0 đ Xóa
4

TCVN 9660:2013

Sữa dạng lỏng. Xác định hàm lượng bêta-lactoglobulin tan trong axit. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao pha đảo

Liquid milk. Determination of acid-soluble beta-lactoglobulin content. Reverse-phase HPLC method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 386,000 đ