-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 4053:1985Đất trồng trọt. Phương pháp xác định tổng số kali Cultivated soil. Determination of total potassium |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 9664:2013Sản phẩm sữa. Xác định hoạt độ axit của các giống vi khuẩn trong sữa bằng phương pháp đo pH liên tục (CpH) Milk products. Determination of the acidification activity of dairy cultures by continuous pH measurement (CpH) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 5946:2007Giấy loại Waste paper |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 9665:2013Sữa. Xác định hàm lượng lactose. Phương pháp enzym đo chênh lệch độ pH. Milk. Determination of lactose content. Enzymatic method using difference in pH |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 350,000 đ | ||||