-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 9742:2013Chè hòa tan dạng rắn. Xác định tro tổng số Instant tea in solid form. Determination of total ash |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 12995:2020Đậu bắp quả tươi Okra |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 5714:2007Chè. Xác định hàm lượng xơ thô Tea. Determination of crude fibre content |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 9658:2013Sữa. Xác định phosphatase kiềm Milk. Determination of alkaline phosphatase |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||