Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.752 kết quả.
Searching result
1561 |
TCVN 13134:2020Khí dầu mỏ hoá lỏng (LPG) − Phương pháp lấy mẫu sử dụng chai chứa piston nổi Standard practice for obtaining LPG samples using floating piston cylinder |
1562 |
TCVN 13141:2020Tủ kem – Phân loại, yêu cầu và điều kiện thử Ice-cream freezers – Classification, requirements and test conditions |
1563 |
TCVN 13140:2020Tủ và quầy bảo quản lạnh chuyên dụng – Tính năng và tiêu thụ năng lượng Refrigerated storage cabinets and counters for professional use – Performance and energy consumption |
1564 |
TCVN 13139:2020Máy điều hòa không khí giải nhiệt gió và bơm nhiệt gió-gió không ống gió, xách tay, có một ống gió thải – Thử và xác định thông số tính năng Non-ducted portable air-cooled air conditioners and air-to-air heat pumps having a single exhaust duct – Testing and rating for performance |
1565 |
TCVN 7273:2020Đường và sản phẩm đường – Xác định hàm lượng chất không tan trong nước của đường trắng bằng phương pháp lọc màng Sugar and sugar products – Determination of insoluble matter in white sugar by membrane filtration |
1566 |
TCVN 7274:2020Đường và sản phẩm đường – Xác định hàm lượng asen trong các sản phẩm đường tinh luyện bằng phương pháp đo màu Sugar and sugar products – Determination of asenic in refined sugar products by a colorimetric method |
1567 |
TCVN 12935:2020Đường và sản phẩm đường – Đánh giá ngoại quan của đường trắng sử dụng thang màu Braunschweig Sugar and sugar products – Determination of the visual appearance of white sugars using Braunschweig colour-types |
1568 |
TCVN 12936:2020Đường và sản phẩm đường – Xác định tỷ lệ hạt mịn trong đường thô bằng phương pháp BSES Sugar and sugar products – Determination of fine grain in raw sugar by the BSES method |
1569 |
TCVN 12937:2020Đường và sản phẩm đường – Xác định hàm lượng đường khử trong đường mía thô bằng quy trình Luff-Schoorl Sugar and sugar products – Determination of reducing sugars in cane raw sugar by the Luff-Schoorl procedure |
1570 |
TCVN 12938:2020Đường và sản phẩm đường – Xác định hàm lượng sacarose trong nước mía, mật rỉ và sản phẩm đường bằng sắc ký khí Sugar and sugar products – Determination of sucrose in cane juice, molasses and factory products by gas chromatography |
1571 |
TCVN 12939:2020Đường và sản phẩm đường – Xác định hàm lượng tro sulfat trong đường thô bằng quy trình sulfat hóa Sugar and sugar products – Determination of ash in raw sugar by single sulphation |
1572 |
TCVN 13138:2020Thiết bị thông gió thu hồi nhiệt và thiết bị thông gió thu hồi năng lƣợng – Phƣơng pháp thử tính năng Heat recovery ventilators and energy recovery ventilators – Method of test for performance |
1573 |
TCVN 13126:2020Than nâu và than non – Xác định hàm lượng hắc ín, nước, khí và cặn cốc bằng chưng cất nhiệt độ thấp Brown coals and lignites – Determination of yelds of tar, water, gas and coke residue by low temperature distillation |
1574 |
TCVN 13127:2020Nhiên liệu khoáng rắn – Hướng dẫn kiểm tra xác nhận các phương pháp phân tích thay thế Solid mineral fuels – Guideline for the validation of alternative methods of analysis |
1575 |
TCVN 4826-2:2020Nhiên liệu khoáng rắn – Từ vựng – Phần 2: Thuật ngữ liên quan tới lấy mẫu, thử nghiệm và phân tích Solid mineral fuels – Vocabulary – Part 1: Terms relating to sampling, testing and ayalysis |
1576 |
TCVN 9811:2020Than – Xác định đặc tính dẻo – Phương pháp dẻo kế Gieseler mômen xoắn không đổi Coal – Determination of plastic properties – Constant-torque Gieseler plastometer method |
1577 |
TCVN 9814:2020Cốc - Xác định chỉ số khả năng phản ứng cốc (CRI) và độ bền cốc sau phản ứng (CSR) Coke - Determination of coke reactivity index (CRI) and coke strength after reaction (CSR) |
1578 |
TCVN 13263-8:2020Phân bón − Phần 8: Xác định hàm lượng Bo hòa tan trong axit bằng phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử Fertilizers – Part 8: Determination of acid - soluble boron content by spectrophotometric method |
1579 |
TCVN 13047:2020Thức ăn chăn nuôi – Thức ăn hỗn hợp cho vịt Animal feeding stuffs – Compound feeds for duck |
1580 |
TCVN 13046:2020Thức ăn chăn nuôi – Phân lập và định lượng Lactobacillus spp. Animal feeding stuffs – Isolation and enumeration of Lactobacillus spp. |