Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.429 kết quả.
Searching result
| 15501 |
TCVN 5669:1992Sơn và vecni - Kiểm tra và chuẩn bị mẫu thử Paints and varnishes - Examination and preparation of samples for testing |
| 15502 |
|
| 15503 |
TCVN 5672:1992Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Hồ sơ thi công - Yêu cầu chung System of building design documents - Working documents - General principles |
| 15504 |
TCVN 5673:1992Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng. Cấp thoát nước bên trong. Hồ sơ bản vẽ thi công System of building design documents . Water supply and sewerage. Working drawings |
| 15505 |
TCVN 5674:1992Công tác hoàn thiện trong xây dựng. Thi công và nghiệm thu Finishing works in building - Construction and acceptance |
| 15506 |
|
| 15507 |
TCVN 5676:1992Bệnh lỵ trực khuẩn. Giám sát và phòng chống Shigella dysenteri. Surveillance and control |
| 15508 |
TCVN 5677:1992Bệnh sốt DENGUE/DENGUE xuất huyết. Giám sát và phòng chống dịch Dengue fever/Dengue haemorrhagic fever. Surveillance and control |
| 15509 |
|
| 15510 |
TCVN 5679:1992Bệnh viêm não Nhật bản. Giám sát và phòng chống dịch Japanese encephalitis. Surveillance and control |
| 15511 |
|
| 15512 |
TCVN 5681:1992Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng. Chiếu sáng điện công trình. Phần ngoài nhà. Hồ sơ bản vẽ thi công System of building design documents . Electric lighting for building sites. Working drawings |
| 15513 |
TCVN 5682:1992Đồ chơi trẻ em trước tuổi học. Yêu cầu an toàn Toys for pre-school age children. Safety requirements |
| 15514 |
TCVN 5684:1992An toàn các công trình xăng dầu. Yêu cầu chung Fire safety of petroleum storages. Terminal and pipeline. General requirements |
| 15515 |
TCVN 5685:1992Nước mắm. Mức tối đa hàm lượng chì và phương pháp xác định Fish sauce - Maximum lead content and method of determination |
| 15516 |
TCVN 5686:1992Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Các kết cấu công trình xây dựng - Ký hiệu quy ước chung System of building design documents - Components in buildings - General symbols |
| 15517 |
TCVN 5687:1992Thông gió, điều tiết không khí, sưởi ấm - Tiêu chuẩn thiết kế Ventilation, air-conditioning and heating - Design standard |
| 15518 |
|
| 15519 |
|
| 15520 |
|
