Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.423 kết quả.
Searching result
| 12601 |
TCVN 7508:2005Kiểm tra không phá huỷ mối hàn. Kiểm tra mối hàn bằng chụp tia bức xạ. Mức chấp nhận Non-destructive examination of welds. Radiographic examination of welded joints. Acceptance levels |
| 12602 |
TCVN 7507:2005Kiểm tra không phá huỷ mối hàn nóng chảy. Kiểm tra bằng mắt thường Non-destructive examination of welds. Visual examination |
| 12603 |
TCVN 7506-4:2005Yêu cầu về chất lượng hàn. Hàn nóng chảy kim loại. Phần 3: Yêu cầu chất lượng cơ bản Quality requirements for welding. Fusion welding of metallic materials. Part 4: Elementary quality requirements |
| 12604 |
TCVN 7506-3:2005Yêu cầu về chất lượng hàn. Hàn nóng chảy kim loại. Phần 3: Yêu cầu chất lượng tiêu chuẩn Quality requirements for welding. Fusion welding of metallic materials. Part 2: Standard quality requirements |
| 12605 |
TCVN 7506-2:2005Yêu cầu về chất lượng hàn. Hàn nóng chảy kim loại. Phần 2: Yêu cầu chất lượng toàn diện Quality requirements for welding. Fusion welding of metallic materials. Part 2: Comprehensive quality requirements |
| 12606 |
TCVN 7505:2005Quy phạm sử dụng kính trong xây dựng. Lựa chọn và lắp đặt Code of practice for application of glass in building. Selection and installation |
| 12607 |
TCVN 7506-1:2005Yêu cầu về chất lượng hàn. Hàn nóng chảy kim loại. Phần 1: Hướng dẫn lựa chọn và sử dụng Quality requirements for welding. Fusion welding of metallic materials. Part 1: Guidelines for selection and use |
| 12608 |
TCVN 7504:2005Bitum. Phương pháp xác định độ bám dính với đá Bitumen. Test method for determination of adhesion with paving stone |
| 12609 |
TCVN 7503:2005Bitum. Xác định hàm lượng paraphin bằng phương pháp chưng cất Bitumen. Determination of the paraffin wax content by distillation |
| 12610 |
TCVN 7502:2005Bitum. Phương pháp xác định độ nhớt động Bitumen. Test method for determination of kinematic viscosity |
| 12611 |
TCVN 7501:2005Bitum. Phương pháp xác định khối lượng riêng (phương pháp Pycnometer) Bitumen. Test method for determination of density (Pycnometer method) |
| 12612 |
TCVN 7500:2005Bitum. Phương pháp xác định độ hoà tan trong tricloetylen Bitumen. Test method for solubility in trichloroethylene |
| 12613 |
TCVN 7499:2005Bitum. Phương pháp xác định tổn thất khối lượng sau gia nhiệt Bitumen. Test method for determination of loss on heating |
| 12614 |
TCVN 7498:2005Bitum. Phương pháp xác định điểm chớp cháy và điểm cháy bằng thiết bị thử cốc hở Cleveland Bitumen. Test method for flash and fire points by Cleveland open cup tester |
| 12615 |
TCVN 7497:2005Bitum. Phương pháp xác định điểm hoá mềm (dụng cụ vòng-và-bi) Bitumen. Test method for softening point (ring-and-ball apparatus) |
| 12616 |
|
| 12617 |
|
| 12618 |
|
| 12619 |
|
| 12620 |
TCVN 7492-2:2005Tương thích điện từ. Yêu cầu đối với thiết bị điện gia dụng, dụng cụ điện và các thiết bị tương tự . Phần 2: Miễn nhiễm. Tiêu chuẩn họ sản phẩm Electromagnetic compatibility. Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus. Part 2: Immunity. Product family standard |
