Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.682 kết quả.
Searching result
12481 |
TCVN 7191:2002Rung động và chấn động cơ học. Rung động đối với các công trình xây dựng. Hướng dẫn đo rung động và đánh giá ảnh hưởng của chúng đến các công trình xây dựng Mechanical vibration and shock.Vibration of buildings. Guidelines for the measurement od vibration and evaluation of their effects on buiding: |
12482 |
TCVN 7192-1:2002Âm học. Đánh giá cách âm trong các công trình xây dựng và kết cấu xây dựng. Phần 1: Cách âm không khí Acoustics. Rating of sound insulation in building and of building elements. Part 1: Airborne sound insulation |
12483 |
TCVN 7192-2:2002Âm học. Đánh giá cách âm trong các công trình xây dựng và kết cấu xây dựng. Phần 2: Cách âm va chạm Acoustics. Rating of sound insulation in building and of building elements. Part 2: Impact sound insulation |
12484 |
TCVN 7193:2002Âm học. Xác định mức công suất âm của xí nghiệp công nghiệp có nhiều nguồn âm để đánh giá mức áp suất âm trong môi trường. Phương pháp kỹ thuật Acoustics. Determination of sound power levels of multisource industrial plants for evaluation of sound pressure levels in the environment. Engineering method |
12485 |
TCVN 7194:2002Vật liệu cách nhiệt. Phân loại, Vật liệu cách nhiệt. Phân loại, Vật liệu cách nhiệt. Phân loại Thermal insulating materials. Classification |
12486 |
|
12487 |
|
12488 |
TCVN 7197:2002Thuốc nổ nhũ tương P113 L dùng cho mỏ lộ thiên Emulsion explosive P113 L for use in opencast mine |
12489 |
TCVN 7198:2002Thuốc nổ nhũ tương P113 dùng cho mỏ hầm lò không có khí và bụi nổ Emulsion explosive P113 for use in non-gassy and non-explosion dusty undergound mines |
12490 |
TCVN 7199:2002Phân định và thu nhận dữ liệu tự động. Mã số địa điểm toàn cầu EAN. Yêu cầu kỹ thuật Automatic identification and data capture. EAN global location number. Specification |
12491 |
TCVN 7200:2002Mã số mã vạch vật phẩm - Mã côngtenơ vận chuyển theo xê-ri (SSCC) - Yêu cầu kỹ thuật Article number and bar code - Serial shipping container code (SSCC) - Specification |
12492 |
TCVN 7201:2002Phân định và thu nhận dữ liệu tự động. Nhãn Pallet EAN. Yêu cầu kỹ thuật Automatic identification and data capture. EAN Pallet label. Specification |
12493 |
TCVN 7202:2002Phân định và thu nhận dữ liệu tự động. Mã vạch 3.9. Yêu cầu kỹ thuật Automatic identification and data capture. Bar code 3.9. Specification |
12494 |
TCVN 7203:2002Mã số mã vạch vật phẩm - Yêu cầu kiểm tra xác nhận chất lượng mã vạch Article number and bar code - Bar code quality verifying requirements |
12495 |
TCVN 7204-2:2002Giày ủng an toàn, bảo vệ và lao động chuyên dụng. Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật của giày ủng an toàn Safety, protective and occupational footwear for professional use. Part 2: Specification for safety footwear |
12496 |
TCVN 7204-1:2002Giày ủng an toàn, bảo vệ và lao động chuyên dụng. Phần 1: Yêu cầu và phương pháp thử Safety, protective and occupational footwear for professional use. Part 1: Requirements and test methods |
12497 |
TCVN 7204-3:2002Giày ủng an toàn, bảo vệ và lao động chuyên dụng. Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật của giày ủng bảo vệ Safety, protective and occupational footwear for professional use. Part 2: Specification for protective footwear |
12498 |
TCVN 7204-4:2002Giày ủng an toàn, bảo vệ và lao động chuyên dụng. Phần 4: Yêu cầu kỹ thuật của giày ủng lao động chuyên dụng Safety, protective and occupational footwear for professional use. Part 4: Specification for occupational footwear |
12499 |
TCVN 7205:2002Quần áo bảo vệ. Quần áo chống nóng và chống cháy. Phương pháp thử lan truyền cháy có giới hạn Protective clothing. Protective against heat and flame. Method of test for limited flame spread |
12500 |
TCVN 7206:2002Quần áo và thiết bị bảo vệ chống nóng. Phương pháp thử độ bền nhiệt đối lưu sử dụng lò tuần hoàn dòng khí nóng Clothing and equipment for protection against. Test method for convective heat resistance using a hot air circulating oven |