• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8184-7:2009

Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 7

Water quality. Vocabulary. Part 7

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 7511:2010

Tiêu chuẩn hướng dẫn chiếu xạ nông sản tươi như một biện pháp xử lý kiểm dịch thực vật.

Standard guide for irritation of fresh agricultural produce as a phytosanitary treatment

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 4507:1987

Thép. Phương pháp xác định chiều sâu lớp thoát cacbon

Steel. Determination of depth of decarbonnized layer

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 1871:2014

Dứa quả tươi

Pineapples

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 7810:2007

Sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng axit benzoic (hàm lượng axit benzoic lớn hơn 200 mg trên lít hoặc trên kilogam). Phương pháp đo phổ hấp thụ phân tử

Fruit and vegetable products. Determination of benzoic acid content (benzoic acid contents greater than 200 mg per litre or per kilogram). Molecular absorption spectrometric method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 550,000 đ