-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13263-9:2020Phân bón − Phần 9: Xác định độ pH Fertilizers – Part 9: Determination of pH |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3944:1984Thép sáu cạnh cán nóng. Thông số và kích thước Hot-rolled hexagonal steels. Dimensions and parameters |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7821:2007Công te nơ chở hàng. Công te nơ chở hàng thông dụng bằng đường không/trên mặt trái đất. Đặc tính kỹ thuật và các phép thử Freight containers. Air/surface (intermodal) general purpose containers. Specification and tests |
236,000 đ | 236,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 336,000 đ |