Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

681

TCVN 13920:2023

Chất thải – Lấy mẫu chất thải rắn không cố kết từ xe chở chất thải

Standard practice for sampling unconsolidated waste from trucks

682

TCVN 13921:2023

Chất thải – Lấy mẫu chất lỏng một lớp hoặc nhiều lớp, có hoặc không có chất rắn, trong thùng chứa hình trụ hoặc thùng chứa tương

Standard practice for sampling single or multilayered liquids, with or without solids, in drums or similar containers

683

TCVN 13922:2023

Chất thải – Hướng dẫn nhân viên hiện trường lấy mẫu từ thùng chứa hình trụ và thùng chứa tương tự

Standard guide for sampling of drums and similar containers by field personnel

684

TCVN 13923:2023

Chất thải – Thu thập mẫu hiện trường các hợp chất hữu cơ từ các bề mặt bằng phương pháp lấy mẫu lau

Standard practice for field collection of organic compounds from surfaces using wipe sampling

685

TCVN 13924:2023

Chất thải – Phương pháp xác định điểm chớp cháy của chất thải lỏng bằng thiết bị thử cốc kín cỡ nhỏ

Standard test method for finite flash point determination of liquid wastes by small-scale closed cup tester

686

TCVN 13925:2023

Chất thải – Phương pháp xác định điểm chớp cháy của chất thải lỏng bằng thiết bị thử cốc kín Pensky–Martens

Standard test method for finite flash point determination of liquid wastes by Pensky-Martens closed cup tester

687

TCVN 13911:2023

Chất lượng đất – Xác định thiodiglycol trên mẫu lau bằng phương pháp chiết dung môi và sắc ký lỏng/hai lần khối phổ (LC/MS/MS)

Standard test method for determination of thiodiglycol on wipes by solvent extraction followed by liquid chromatography/tandem mass spectrometry (LC/MS/MS)

688

TCVN 13912:2023

Chất lượng đất − Xác định diisopropyl methylphosphonat, axit ethyl methylphosphonic, axit isopropyl methylphosphonic, axit methylphosphonic và axit pinacolyl methylphosphonic trong đất bằng phương pháp chiết chất lỏng dưới áp suất cao và sắc ký lỏng/hai lần khối phổ (LC/MS/MS)

Standard test method for determination of diisopropyl methylphosphonate, ethyl methylphosphonic acid, isopropyl methylphosphonic acid, methylphosphonic acid and pinacolyl methylphosphonic acid in soil by pressurized fluid extraction and analyzed by liquid chromatography/tandem mass spectrometry

689

TCVN 10736-6:2023

Không khí trong nhà – Phần 6: Xác định hợp chất hữu cơ (VVOC, VOC, SVOC) trong không khí trong nhà và trong buồng thử bằng cách lấy mẫu chủ động trên ống hấp phụ, giải hấp nhiệt và sắc ký khí sử dụng MS hoặc MS–FID

Indoor air –Part 6: Determination of organic compounds (VVOC, VOC, SVOC) in indoor and test chamber air by active sampling on sorbent tubes, thermal desorption and gas chromatography using MS or MS-FID

690

TCVN 10736-9:2023

Không khí trong nhà – Phần 9: Xác định phát thải của các hợp chất hữu cơ bay hơi từ các sản phẩm xây dựng và đồ nội thất – Phương pháp buồng thử phát thải

Indoor air – Part 9: Determination of the emission of volatile organic compounds from building products and furnishing – Emission test chamber method

691

TCVN 10736-11:2023

Không khí trong nhà – Phần 11: Xác định phát thải của các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi từ các sản phẩm xây dựng và đồ nội thất – Lấy mẫu, bảo quản mẫu và chuẩn bị mẫu thử

Indoor air – Part 11: Determination of the emission of volatile organic compounds from building products and furnishing – Sampling, storage of samples and preparation of test specimens

692

TCVN 10736-28:2023

Không khí trong nhà – Phần 28: Xác định phát thải mùi từ các sản phẩm xây dựng sử dụng buồng thử

Indoor air – Part 28: Determination of odour emissions from building products using test chambers

693

TCVN 10736-34:2023

Không khí trong nhà – Phần 34: Các chiến lược đo bụi trong không khí

Indoor air – Part 34: Strategies for the measurement of airborne particles

694

TCVN 10736-36:2023

Không khí trong nhà – Phần 36: Phương pháp chuẩn sử dụng buồng thử nghiệm để đánh giá tốc độ giảm vi khuẩn trong không khí có thể nuôi cấy bằng máy lọc không khí

Indoor air – Part 36: Standard method for assessing the reduction rate of culturable airborne bacteria by air purifiers using a test chamber

695

TCVN 10736-37:2023

Không khí trong nhà – Phần 37: Đo nồng độ khối lượng bụi PM2,5

Indoor air – Part 37: Measurement of РМ2,5 mass concentration

696

TCVN 10736-38:2023

Không khí trong nhà – Phần 38: Xác định các amin trong không khí trong nhà và trong buồng thử nghiệm – Lấy mẫu chủ động trên các bộ lấy mẫu có chứa phin lọc tẩm axit phosphoric

Indoor air – Part 38: Determination of amines in indoor and test chamber air - Active sampling on samplers containing phosphoric acid impregnated filters

697

TCVN 10736-39:2023

Không khí trong nhà – Phần 39: Xác định các amin – Phân tích các amin bằng sắc ký lỏng (siêu) hiệu năng cao kết hợp với phép đo khối phổ độ phân giải cao hoặc hai lần khối phổ

Indoor air – Part 39: Determination of amines – Analysis of amines by (ultra-) high- erformance liquid chromatography coupled to high resolution or tandem mass spectrometry

698

TCVN 10736-40:2023

Không khí trong nhà – Phần 40: Hệ thống quản lý chất lượng không khí trong nhà.

Indoor air – Part 40: Indoor air quality management system

699

TCVN 13580:2023

Thông gió và điều hòa không khí – Yêu cầu chế tạo đường ống

Ventilation and air conditioning – Requirements for duct manufacture

700

TCVN 13581:2023

Thông gió và điều hòa không khí – Yêu cầu lắp đặt đường ống và nghiệm thu hệ thống

Ventilation and air conditioning – Requirements for duct installation and system acceptance

Tổng số trang: 935