-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13950-6:2024Sơn và vecni– Xác định hàm lượng kim loại “hòa tan”. Phần 6: Xác định hàm lượng crom tổng trong phần lỏng của sơn – Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Paints and varnishes – Determination of total chromium content of the liquid portion of the paint – Flame atomic absorption spectrometric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4449:1987Quy hoạch xây dựng đô thị - Tiêu chuẩn thiết kế Urban planning - Design standard |
584,000 đ | 584,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13950-5:2024Sơn và vecni – Xác định hàm lượng kim loại “hòa tan”. Phần 5: Xác định hàm lượng Crom (VI) trong phần bột của sơn lỏng hoặc sơn dạng bột – Phương pháp đo phổ Diphenylcarbazide. Paints and varnishes – Determination of “soluble” metal content – Part 5: Determination of hexavalent chromium content of the pigment portion of the liquid paint or the paint in powder form– Diphenylcarbazide spectrophotometric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13950-7:2024Sơn và vecni– Xác định hàm lượng kim loại “hòa tan”. Phần 7: Xác định hàm lượng thủy ngân trong phần bột của sơn và phần lỏng của sơn gốc nước – Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử không ngọn lửa. Paints and varnishes – Determination of “soluble” metal content – Part 7: Determination of mercury content of the pigment portion of the paint and of the liquid of the liquid portion of water dilutable paints – Flameless atomic absorption spectrometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 784,000 đ |