-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 8653-3:2024Sơn tường dạng nhũ tương – Phương pháp thử – Phần 3: Xác định độ bền kiềm của màng sơn. Wall emulsion paints – Test methods – Part 3: Determination of alkali resistance of paint film |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 8653-2:2024Sơn tường dạng nhũ tương – Phương pháp thử – Phần 2: Xác định độ bền nước của màng sơn. Wall emulsion paints – Test methods – Part 2: Determination of water resistance of paint film |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 13952:2024Nước nuôi trồng thủy sản – Nước ngọt – Yêu cầu chất lượng Water for aquaculture – Freshwater – Quality Requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 200,000 đ | ||||