Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.746 kết quả.

Searching result

481

TCVN 13867-4:2023

Hướng dẫn quản lý tài sản của hệ thống cấp nước và thoát nước – Phần 4: Nhà máy xử lý nước thải, công trình xử lý bùn, trạm bơm, công trình điều hòa và lưu giữ nước

Guidelines for the management of assets of water supply and wastewater systems – Part 4: Wastewater treatment plants, sludges treatment facilities, pumping stations, retention and detention facilities

482

TCVN ISO 56000:2023

Quản lý đổi mới – Từ vựng và các nguyên tắc cơ bản

Innovation management ˗ Fundamentals and vocabulary

483

TCVN ISO 56003:2023

Quản lý đổi mới – Công cụ và phương pháp đối với quan hệ đối tác đổi mới – Hướng dẫn

Innovation management – Tools and methods for innovation partnership – Guidance

484

TCVN ISO/TR 56004:2023

Đánh giá quản lý đổi mới – Hướng dẫn

Innovation management assessment – Guidance

485

TCVN ISO 56005:2023

Quản lý đổi mới – Công cụ và phương pháp quản lý sở hữu trí tuệ – Hướng dẫn

Innovation management – Tools and methods for intellectural property management - Guidance

486

TCVN 13847:2023

Da – Từ vựng

Leather – Vocabulary

487

TCVN 13848-1:2023

Da – Xác định hydrocacbon clo hóa trong da – Phần 1: Phƣơng pháp sắc ký xác định các parafin clo hóa chuỗi mạch ngắn (SCCP)

Leather – Determination of chlorinated hydrocarbons in leather – Part 1: Chromatographic method for short –chain chlorinated paraffins (SCCPs)

488

TCVN 13848-2:2023

Da – Xác định hydrocacbon clo hóa trong da – Phần 2: Phƣơng pháp sắc ký xác định các parafin clo hóa chuỗi mạch trung bình (MCCPs)

Leather – Determination of chlorinated hydrocarbons in leather – Part 2: Chromatographic method for middle –chain chlorinated paraffins (MCCPs)

489

TCVN 13849:2023

Da – Da mũ giầy mộc thuộc crom toàn phần – Yêu cầu kỹ thuật và phƣơng pháp thử

Leather – Crust full chrome upper leather – Specifications and test methods

490

TCVN 13850:2023

Da – Xác định khả năng chống sự phát triển nấm mốc của da phèn xanh và da phèn trắng

Standard test method for mold growth resistance of wet blue and wet white

491

TCVN 13851:2023

Da – Xác định khả năng chống sự phát triển của nấm trên bề mặt da phèn xanh và da phèn trắng trong buồng môi trường

Evaluating the resistance of the surface of wet blue and wet white to the growth of fungi in an environmental chamber

492

TCVN 13852:2023

Da – Phân tích nguyên liệu thuộc da thực vật – Nguyên tắc chung

Analysis of vegetable tanning materials – General

493

TCVN 13853:2023

Da – Xác định chất không tannin và tannin trong dung dịch chiết nguyên liệu thuộc da thực vật

Determining non-tannins and tannin in extracts of vegetable tanning materials

494

TCVN 13757:2023

Băng dán vạch kẻ đường phản quang định hình có thời hạn sử dụng thấp – Yêu cầu kỹ thuật

Standard specification for preformed retroreflective pavement making tape for limited service life

495

TCVN 13758:2023

Băng dán vạch kẻ đường phản quang định hình có thời hạn sử dụng cao – Yêu cầu kỹ thuật

Standard specification for preformed retroreflective pavement making tape for extended service life

496

TCVN 13756-1:2023

Động cơ đốt trong kiểu pít tông – Động cơ điêzen 01 xi lanh, công suất dưới 37 kW dùng cho máy nông, lâm nghiệp – Phần 1: Thông số cơ bản và yêu cầu kỹ thuật chung

Reciprocating internal combustion engines – Single cylinder diesel engines with a power less than 37kWfor agriculture, forestrymachinery – Part 1: Specification and general technical requirements

497

TCVN 13756-2:2023

Động cơ đốt trong kiểu pít tông – Động cơ điêzen 01 xi lanh, công suất dưới 37 kW dùng cho máy nông, lâm nghiệp – Phần 2: Phương pháp thử đặc tính động cơ

Reciprocating internal combustion engines – Single cylinder diesel engines with a power less than 37kW for agriculture and forestry machinery – Part 2: Performance test method

498

TCVN 13769:2023

Thực phẩm – Xác định antimon trong tổ yến – Phương pháp đo phổ khối lượng plasma cảm ứng cao tần (ICP–MS)

Food – Determination of antimony in bird nest – Inductively coupled plasma mass spectrometry (ICP–MS) method

499

TCVN 4116:2023

Công trình thủy lợi – Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép thủy công – Yêu cầu thiết kế

Concrete and renforced concrete structures of hydraulic engineering constructions – Requirements for design

500

TCVN 9137:2023

Công trình thủy lợi – Đập bê tông và bê tông cốt thép – Yêu cầu thiết kế

Hydraulic structures – Concrete and reinforced concrete dams – Requirements for design

Tổng số trang: 938