Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 364 kết quả.
Searching result
141 |
TCVN 7563-25:2011Công nghệ thông tin - Từ vựng - Phần 25: Mạng cục bộ Information technology -- Vocabulary -- Part 25: Local area networks |
142 |
TCVN 8244-2:2010Thống kê học. Từ vựng và ký hiệu. Phần 2: Thống kê ứng dụng Statistics - vocabulary and symbols - Part 2: Applied statistics |
143 |
TCVN 5017-1:2010Hàn và các quá trình liên quan. Từ vựng. Phần 1: Các quá trình hàn kim loại Welding and allied processes. Vocabulary. Part 1: Metal welding processes |
144 |
TCVN 8656-1:2010Công nghệ thông tin. Kỹ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động (AIDC). Thuật ngữ hài hòa. Phần 1: Thuật ngữ chung liên quan đến AIDC Information technology. Automatic identification and data capture (AIDC) techniques. Harmonized vocabulary. Part 1: General terms relating to AIDC |
145 |
|
146 |
TCVN 8524:2010Hàn và các quá trình liên quan. Danh mục các quá trình hàn và ký hiệu số tương ứng Welding and allied processes. Nomenclature of processes and reference numbers |
147 |
TCVN 8244-1:2010Thống kê học. Từ vựng và ký hiệu. Phần 1: Thuật ngữ chung về thống kê và thuật ngữ dùng trong xác suất Statistics. Vocabulary and symbols. Part 1: General statistical terms and terms used in probability |
148 |
TCVN 8098-1:2010Dụng cụ đo điện chỉ thị trực tiếp kiểu analog và các phụ kiện của dụng cụ đo. Phần 1: Định nghĩa và yêu cầu chung đối với tất cả các phần của bộ tiêu chuẩn này Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories. Part 1: Definitions and general requirements common to all parts |
149 |
TCVN 8095-221:2010Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 221: Vật liệu từ các thành phần International Electrotechnical Vocabulary. Part 221: Magnetic materials and components |
150 |
TCVN 8095-151:2010Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 151: Thiết bị điện và thiết bị từ International Electrotechnical Vocabulary. Part 151: Electrical and magnetic devices |
151 |
TCVN 8095-300:2010Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Chương 300: Phép đo và dụng cụ đo điện và điện tử International Electrotechnical Vocabulary. Chapter 300: Electrical and electronic measurements and measuring instruments |
152 |
TCVN 8095-446:2010Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 446: Rơle điện International Electrotechnical Vocabulary. Part 446: Electrical relays |
153 |
TCVN 8095-411:2010Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 411: Máy điện quay International Electrotechnical Vocabulary. Part 411: Rotating machines |
154 |
TCVN 8095-602:2010Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 602: Phát, truyền tải và phân phối điện. Phát điện International Electrotechnical Vocabulary. Part 602: Generation, transmission and distribution of electricity. Generation |
155 |
TCVN 8095-811:2010Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 811: Hệ thống kéo bằng điện International Electrotechnical. Chapter 811: Electric traction |
156 |
|
157 |
TCVN 5530:2010Thuật ngữ hóa học - Danh pháp các nguyên tố và hợp chất hóa học Chemical terms - Nomenclature of chemical elements and compounds |
158 |
TCVN 5017-2:2010Hàn và các quá trình liên quan. Từ vựng. Phần 2: Các quá trình hàn vảy mềm, hàn vảy cứng và các thuật ngữ liên quan Welding and allied processes. Vocabulary. Part 2: Soldering and brazing processes and related terms |
159 |
TCVN ISO 14050:2009Quản lý môi trường. Thuật ngữ và định nghĩa Environmental management. Vocabulary |
160 |
TCVN 8287-2:2009Ổ trượt. Thuật ngữ, định nghĩa, phân loại và ký hiệu. Phần 2: Ma sát và mòn Plain bearings. Terms, definitions, classification and symbols. Part 2: Friction and wear |