• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 4240:1986

Vòng chặn phẳng đàn hồi đồng tâm dùng cho lỗ và rãnh lắp vòng chặn. Kích thước

Retaining spring flat concentric rings for bores and grooves for them - Dimensions

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 4203:1986

Dụng cụ cầm tay trong xây dựng. Danh mục

Construction hand tools. Nomenclature

208,000 đ 208,000 đ Xóa
3

TCVN 4242:1986

Vòng chặn phẳng đàn hồi lệch tâm dùng cho lỗ và rãnh lắp vòng chặn. Kích thước

Spring flat thrust eccentric rings for bores and grooves for them. Dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 8095-446:2010

Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 446: Rơle điện

International Electrotechnical Vocabulary. Part 446: Electrical relays

164,000 đ 164,000 đ Xóa
Tổng tiền: 522,000 đ