-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13732-1:2023Hệ thống tự động hóa và tích hợp – Tích hợp điều khiển quá trình nâng cao và khả năng tối ưu hóa hệ thống sản xuất – Phần 1: Khung và mô hình chức năng Automation systems and integration – Integration of advanced process control and optimization capabilities for manufacturing systems – Part 1: Framework and functional model |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5871:2010Chụp ảnh - Phim bức xạ dùng trong công nghiệp (dạng cuộn và tấm) và màn tăng cường kim loại - Kích thước Photography - Industrial radiographic films (roll and sheet) and metal intensifying screens - Dimensions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7563-25:2011Công nghệ thông tin - Từ vựng - Phần 25: Mạng cục bộ Information technology -- Vocabulary -- Part 25: Local area networks |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |