-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5277:1990Thủy sản. Phương pháp thử cảm quan Aquatic products. Sensory methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6609:2006Nhiên liệu chưng cất và nhiên liệu hàng không. Phương pháp xác định độ dẫn điện Aviation and distillate fuels. Test method for determination of electrical conductivity |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8685-33:2019Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 33: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh nhiễm huyết ở thủy cầm Vaccine testing procedure - Part 33: Riemeralla anatispestifer vaccine, inacitivated |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 9501:2013Xi măng đa cấu tử Composite cements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 8095-221:2010Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 221: Vật liệu từ các thành phần International Electrotechnical Vocabulary. Part 221: Magnetic materials and components |
248,000 đ | 248,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 598,000 đ |