Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R9R9R3R1R8*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 8890:2011
Năm ban hành 2011
Publication date
Tình trạng
W - Hết hiệu lực (Withdraw)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Thuật ngữ và định nghĩa sử dụng cho mẫu chuẩn
|
Tên tiếng Anh
Title in English Terms and definitions used in connection with reference materials
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO guide 30:1992, sửa đổi 1:2008
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Thay thế bằng
Replaced by |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field |
Số trang
Page 17
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):204,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này khuyến nghị các thuật ngữ và ý nghĩa được ấn định khi sử dụng liên quan đến mẫu chuẩn, có chú ý đặc biệt tới các thuật ngữ được sử dụng trong giấy chứng nhận mẫu chuẩn và báo cáo chứng nhận tương ứng.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
|
Quyết định công bố
Decision number
4024/QĐ-BKHCN , Ngày 30-12-2011
|