-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9936:2013Tinh bột và sản phẩm tinh bột. Xác định hàm lượng nitơ bằng phương pháp Kjeldahl. Phương pháp chuẩn độ Starches and derived products. Determination of nitrogen content by the Kjeldahl method. Titrimetric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6396:1998Thang máy thuỷ lực. Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt Hydraulic lift. Safety requirements for the construction and installation |
320,000 đ | 320,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10953-1:2015Hướng dẫn đo dầu mỏ. Hệ thống kiểm chứng. Phần 1: Quy định chung Guidelines for petroleum measurement. Proving systems. Part 1: General |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8095-411:2010Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 411: Máy điện quay International Electrotechnical Vocabulary. Part 411: Rotating machines |
512,000 đ | 512,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 982,000 đ |