Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 370 kết quả.
Searching result
| 361 |
TCVN 1778:1976Động cơ đốt trong kiểu pittông. Thuật ngữ Piston-type internal combustion engines. Terms |
| 362 |
|
| 363 |
|
| 364 |
TCVN 1660:1975Kim loại học và công nghệ nhiệt luyện - Thuật ngữ Metals and heat treatment. Terms and definitions |
| 365 |
|
| 366 |
TCVN 1757:1975Khuyết tật gỗ - phân loại - tên gọi - định nghĩa và phương pháp xác định Defects of wood. Terms, definitions and determination of defects |
| 367 |
TCVN 1266:1972Máy nông nghiệp. Nguyên tắc đặt tên gọi và ký hiệu Agricultural machinery. Principles for designations and symbols |
| 368 |
|
| 369 |
TCVN 194:1966Trục và gối trục. Tên gọi và định nghĩa Shafts and pillow blocks. Nomenclature and definitions |
| 370 |
|
