-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 11617:2016Giấy và các tông – Xác định độ trắng CIE, C/2° (điều kiện chiếu sáng trong nhà). Paper and board – Determination of CIE whiteness, C/2° (indoor illumination conditions) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5007:1989Cà chua. Hướng dẫn bảo quản Tomatoes. Guide to storage |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 12834:2020Thiết bị khai thác thủy sản - Lưới chụp - Thông số kích thước cơ bản Fishing gears - Stick held falling net - Basic demensional parameters |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 8178:2009Phomat và sản phẩm phomat chế biến. Xác định hàm lượng axit xitric. Phương pháp enzym Cheese and processed cheese products. Determination of citric acid content. Enzymatic method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 6718-10:2000Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển (tàu có chiều dài trên 20 m). Phần 10: ổn định Rules for the classification and construction of fishing ships (ships of 20 metres and over in length). Part 10: Stability |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 8492:2011Ống cuốn xoắn bằng poly (vinyl clorua) không hóa dẻo (pvc-u) dùng cho hệ thống dẫn nước và thoát nước đặt ngầm dưới đất trong điều kiện không có áp suất Spiral winding pipes of unplasticized poly (vinyl chloride) for non-pressure underground drainage and sewerage systems. |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 6306-1:2006Máy biến áp điện lực. Phần 1: Quy định chung Power transformers. Part 1: General |
208,000 đ | 208,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 4569:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng Brom Waste water. Determination of bromine content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 9 |
TCVN 7751:2007Ván dăm. Thuật ngữ, định nghĩa và phân loại Particleboards. Terminology, definition and classification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 10 |
TCVN 12835-1:2020Ứng dụng đường sắt - Thiết bị cố định - An toàn điện, nối đất và mạch hồi lưu - Phần 1: Quy định bảo vệ chống điện giật |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 11 |
TCVN 5827:1994Vải phủ cao su hoặc chất dẻo. Phương pháp xác định đặc tính cuộn Specifications for PVC - coated woven fabrics |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 12 |
TCVN 2959:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Nối góc 45o E-U. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron 45o elbows E-U. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 13 |
TCVN 74:1963Bulông thô đầu sáu cạnh to - Kích thước Hexagon reduced head bolts (rough precision) - Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 14 |
TCVN 1779:1976Ô tô-máy kéo. Thuật ngữ Road vehicles and tractors. Vocabulary |
308,000 đ | 308,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 1,266,000 đ | ||||