-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 2153:1977Acquy thuỷ lực. Yêu cầu kỹ thuật chung Hydraulic accumulators. General specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 2183:1977Lông vịt xuất khẩu Duck feathers for export |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 2164:1977Máy xọc. Kích thước cơ bản Slotters. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 2167:1977Khớp nối bi an toàn. Thông số và kích thước cơ bản Safety ball safety clutches on the sleeve. Basic parameters and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 2169:1977Khớp nối ma sát an toàn. Thông số và kích thước cơ bản Safety friction clutches on the sleeve. Basic parameters and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 2165:1977Bánh răng trụ của bộ truyền Nôvikốp - Môđun Novikov spur gears - Modules |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 7777-2:2008Thử nghiệm thành thạo bằng so sánh liên phòng thí nghiệm. Phần 2: Lựa chọn và sử dụng các chương trình thử nghiệm thành thạo của tổ chức công nhận phòng thí nghiệm Proficiency testing by interlaboratory comparisons. Part 2: Selection and use of proficiency testing schemes by laboratory accreditation bodies |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 2158:1977Động cơ điezen máy kéo và máy liên hợp. Bánh răng. Yêu cầu kỹ thuật Tractor and combine diesels. Gears. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 9 |
TCVN 2417:1978Nối ống dùng cho thuỷ lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Phần nối cuối không chuyển bậc ba ngả không đối xứng. Kết cấu và kích thước Tube connections for hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Non-asymmetrcal tees for pressure Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 10 |
TCVN 2136:1977Chuẩn bị công nghệ sản xuất. Nguyên công cắt. Thuật ngữ Technological preparation of production. Operation of mechanical treatment by cutting. Terms |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 600,000 đ | ||||