-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2309:2009Xác định hàm lượng nước. Phương pháp Karl Fischer (Phương pháp chung) Determination of water. Karl Fischer method (General method) |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 2223:1977Ăn mòn kim loại. Thuật ngữ và định nghĩa Corrosion of metals. Terms and definitions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |