-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5887:1995Vật liệu kim loại. Phương pháp thử độ cứng. Thử Knup Metallic materials. Hardness test. Knup test |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5888:1995Vật liệu kim loại. Phương pháp thử độ cứng. Thử Vicke-HV 5 đến HV 100 Metallic materials. Hardness test Vickers test HV 5 to HV 100 |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5889:1995Bản vẽ các kết cấu kim loại Technical drawings for metallic structures |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 1778:1976Động cơ đốt trong kiểu pittông. Thuật ngữ Piston-type internal combustion engines. Terms |
220,000 đ | 220,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 570,000 đ |