-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12091-3:2018Thiết bị khoan và gia cố nền móng – An toàn – Phần 3: Thiết bị khoan ngang có định hướng (HDD) Drilling and foundation equipment. Safety. Horizontal directional drilling equipment (HDD) |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12792:2020Vật liệu nền, móng mặt đường - Phương pháp xác định tỷ số CBR trong phòng thí nghiệm Road and foundation materials - Standard test Method for California bearing Ratio (CBR) in the laboratory |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12091-1:2018Thiết bị khoan và gia cố nền móng – An toàn – Phần 1: Yêu cầu chung Drilling and foundation equipment. Safety. Part 1:Common requirements |
636,000 đ | 636,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 2113:1977Truyền động bánh răng. Thuật ngữ sai số và dung sai. Những khái niệm chung Gearing. Terminology of errors and tolerances. General concepts |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,136,000 đ |