Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 349 kết quả.
Searching result
281 |
TCVN 4888:1989Gia vị - Tên gọi - Danh mục đầu tiên Spices and condiments - Nomenclature - First list |
282 |
|
283 |
|
284 |
TCVN 4493:1988Điot bán dẫn. Thuật ngữ, định nghĩa và ký hiệu bằng chữ các thông số Semiconductor diodes. Terms, definitions and symbols of parameters |
285 |
|
286 |
TCVN 4400:1987Kỹ thuật chiếu sáng. Thuật ngữ và định nghĩa Lighting technics. Terms and definitions |
287 |
TCVN 4416:1987Độ tin cậy trong kỹ thuật. Thuật ngữ và định nghĩa Reliability in technique. Terms and definitions |
288 |
TCVN 4473:1987Máy xây dựng, máy làm đất - Thuật ngữ, định nghĩa Building and earth-moving machines - Terms and definitions |
289 |
TCVN 4475:1987Dụng cụ đo điện. Thuật ngữ và định nghĩa Electrical measuring instruments. Terms and definitions |
290 |
|
291 |
|
292 |
|
293 |
TCVN 4273:1986Linh kiện bán dẫn. Thuật ngữ và định nghĩa Semiconductor devices. Terms and definitions |
294 |
|
295 |
|
296 |
|
297 |
|
298 |
|
299 |
|
300 |
|