Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 365 kết quả.

Searching result

281

TCVN 5463:1991

Vật liệu dệt. Xơ thiên nhiên. Tên gọi chung và định nghĩa

Textiles. Natural fibres. General names and definitions

282

TCVN 5497:1991

Bò để giết mổ - Thuật ngữ và định nghĩa

Bovines for slaughter - Terms and definitions

283

TCVN 5529:1991

Thuật ngữ hóa học. Những nguyên tắc cơ bản

Chemical terms. Basic principles

284

TCVN 5530:1991

Thuật ngữ hóa học. Tên gọi các nguyên tố hóa học

Chemical terms. Basic principles

285

TCVN 5543:1991

Màu của hợp kim vàng. Định nghĩa, gam màu và ký hiệu

Colour of gold alloys. Definitions,range of colours and symbols

286

TCVN 5544:1991

Đồ kim hoàn. Cỡ nhẫn. Định nghĩa, phép đo và ký hiệu

Jewellery. Ring sizes. Definition, measurement and symbols

287

TCVN 5569:1991

Dòng nước. Thuật ngữ và định nghĩa

Water sources. Terms and definitions

288

TCVN 5260:1990

Sản phẩm ong. Thuật ngữ và định nghĩa

Bee products. Terms and definitions

289

TCVN 5303:1990

An toàn cháy - Thuật ngữ và định nghĩa

Fire safety - Terms and definitions

290

TCVN 4738:1989

Bảo quản gỗ - Thuật ngữ và định nghĩa

Preservation of wood - Terms and definitions

291

TCVN 4800:1989

Bột cá. Thuật ngữ và định nghĩa

Fish powder. Terms and definitions

292

TCVN 4825:1989

Cốc. Thuật ngữ và định nghĩa

Coke. Vocabulary relating to solid mineral fuels

293

TCVN 4826:1989

Than. Tuyển than. Thuật ngữ và định nghĩa

Coal. Preparation. Terms and definitions

294

TCVN 4827:1989

Rây thí nghiệm và phân tích rây. Thuật ngữ và định nghĩa

Test sieves and test sieving. Vocabulary

295

TCVN 4841:1989

Quả. Tên gọi. Danh mục đầu

Fruits. Nomenclature. First list

296

TCVN 4842:1989

Rau. Tên gọi. Danh mục đầu

Vegetables. Nomenclature. First list

297

TCVN 4888:1989

Gia vị - Tên gọi - Danh mục đầu tiên

Spices and condiments - Nomenclature - First list

298

TCVN 4953:1989

Xe đạp. Thuật ngữ

Bicycles. Terms and definitions

299

TCVN 5017:1989

Hàn kim loại. Thuật ngữ và định nghĩa

Welding of metals. Terms and definitions

300

TCVN 4493:1988

Điot bán dẫn. Thuật ngữ, định nghĩa và ký hiệu bằng chữ các thông số

Semiconductor diodes. Terms, definitions and symbols of parameters

Tổng số trang: 19