Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 349 kết quả.

Searching result

281

TCVN 4888:1989

Gia vị - Tên gọi - Danh mục đầu tiên

Spices and condiments - Nomenclature - First list

282

TCVN 4953:1989

Xe đạp. Thuật ngữ

Bicycles. Terms and definitions

283

TCVN 5017:1989

Hàn kim loại. Thuật ngữ và định nghĩa

Welding of metals. Terms and definitions

284

TCVN 4493:1988

Điot bán dẫn. Thuật ngữ, định nghĩa và ký hiệu bằng chữ các thông số

Semiconductor diodes. Terms, definitions and symbols of parameters

285

TCVN 1658:1987

Kim loại và hợp kim. Tên gọi

Metals and alloys. Vocabulary

286

TCVN 4400:1987

Kỹ thuật chiếu sáng. Thuật ngữ và định nghĩa

Lighting technics. Terms and definitions

287

TCVN 4416:1987

Độ tin cậy trong kỹ thuật. Thuật ngữ và định nghĩa

Reliability in technique. Terms and definitions

288

TCVN 4473:1987

Máy xây dựng, máy làm đất - Thuật ngữ, định nghĩa

Building and earth-moving machines - Terms and definitions

289

TCVN 4475:1987

Dụng cụ đo điện. Thuật ngữ và định nghĩa

Electrical measuring instruments. Terms and definitions

290

TCVN 1699:1986

Hạt giống lúa. Tên gọi và định nghĩa

Rice seeds. Nomenclature and definitions

291

TCVN 4203:1986

Dụng cụ cầm tay trong xây dựng. Danh mục

Construction hand tools. Nomenclature

292

TCVN 4207:1986

Bơm. Thuật ngữ và định nghĩa

Pumps. Terms and definitions

293

TCVN 4273:1986

Linh kiện bán dẫn. Thuật ngữ và định nghĩa

Semiconductor devices. Terms and definitions

294

TCVN 4274:1986

Đèn điện. Thuật ngữ và định nghĩa

Electric lamps. Terms and definitions

295

TCVN 4290:1986

Rung. Thuật ngữ và định nghĩa

Vibration. Terms and definitions

296

TCVN 4037:1985

Cấp nước - Thuật ngữ và định nghĩa

Water supply - Terminology and definitions

297

TCVN 4038:1985

Thoát nước - Thuật ngữ và định nghĩa

Drainage - Terms and definitions

298

TCVN 4119:1985

Địa chất thuỷ văn. Thuật ngữ và định nghĩa

Hydrogeology. Terms and definitions

299

TCVN 4147:1985

Đúc. Thuật ngữ

Foundry work. Terms

300

TCVN 4167:1985

Điện trở. Thuật ngữ và định nghĩa

Resistors. Terms and definitions

Tổng số trang: 18