• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8424-2:2019

Thực phẩm có nguồn gốc từ thực vật – Phương pháp xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật bằng sắc ký khí hoặc sắc ký lỏng-phổ khối lượng hai lần – Phần 2: Phương pháp chiết và làm sạch

Foods of plant origin – Multiresidue methods for the determination of pesticide residues by GC or LC-MS/MS – Part 2: Methods for extraction and cleanup

176,000 đ 176,000 đ Xóa
2

TCVN 13604:2023

Thanh trong khung thép không chịu lực – Yêu cầu kỹ thuật

Standard specification for nonstructural steel framing members

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 11983-1:2017

Ổ lăn - Khe hở bên trong - Phần 1: Khe hở hướng tâm bên trong ổ đỡ

Rolling bearings - Internal clearance - Part 1: Radial internal clearance for radial bearings

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN ISO/TS 16949:2004

Hệ thống quản lý chất lượng. Yêu cầu cụ thể đối với việc áp dụng TCVN ISO 9001:2000 tại tổ chức chế tạo ô tô và bộ phận dịch vụ liên quan

Quality management systems. Particular requirements for application of TCVN ISO 9001:2000 for automotive production and relevant service part organizations

316,000 đ 316,000 đ Xóa
5

TCVN 4442:2009

Kiểm soát chất lượng bằng phương pháp thống kê. Kiểm tra nghiệm thu định tính với số chấp nhận bằng không

Statistical quality control. Acceptance inspection by attributes with acceptance number zero

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 9944-3:2013

Phương pháp thống kê trong quản lý quá trình - Năng lực và hiệu năng - Phần 3: Nghiên cứu hiệu năng máy đối với dữ liệu đo được trên bộ phận riêng biệt

Statistical methods in process management -- Capability and performance -- Part 3: Machine performance studies for measured data on discrete parts

200,000 đ 200,000 đ Xóa
7

TCVN 11777-11:2018

Công nghệ thông tin - Hệ thống mã hóa hình ảnh JPEG 2000 - Mạng không dây

Information technology - JPEG 2000 image coding system - Wireless

340,000 đ 340,000 đ Xóa
8

TCVN 10836:2015

Cần trục tự hành. Xác định độ ổn định. 23

Mobile cranes -- Determination of stability

150,000 đ 150,000 đ Xóa
9

TCVN 10195:2013

Ổ lăn - Ô lăn tự lựa ở vòng ngoài và vòng hãm lệch tâm - Kích thước bao và dung sai. 31

Rolling bearings -- Insert bearings and eccentric locking collars -- Boundary dimensions and tolerances

200,000 đ 200,000 đ Xóa
10

TCVN 5544:1991

Đồ kim hoàn. Cỡ nhẫn. Định nghĩa, phép đo và ký hiệu

Jewellery. Ring sizes. Definition, measurement and symbols

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,732,000 đ